Định cư Canada diện tay nghề
Định cư Canada diện tay nghề là con đường phổ biến nhất để nhiều lao động Việt Nam xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho cả gia đình. Tuy nhiên, việc định cư khá phức tạp và khiến không ít người bối rối. Bài viết này sẽ vạch ra lộ trình từng bước rõ ràng giúp bạn hiểu hơn về định cư Canada diện tay nghề.

Định cư Canada diện tay nghề là gì?
Định cư Canada diện tay nghề (Skilled Worker) là con đường chính thống mà chính phủ Canada dùng để lựa chọn những người lao động có kỹ năng, học vấn và kinh nghiệm phù hợp để đóng góp cho nền kinh tế. Đây là một hệ thống hoạt động dựa trên việc tính điểm một cách hoàn toàn khách quan.
Các yếu tố như tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và khả năng ngoại ngữ sẽ được quy đổi thành điểm số. Điểm của bạn càng cao, cơ hội được mời định cư càng lớn. Một trong những điểm hấp dẫn nhất là chương trình này không bắt buộc phải có lời mời làm việc (job offer) từ Canada, mở ra cơ hội cho những ứng viên độc lập có hồ sơ đủ mạnh.
Lợi ích khi định cư Canada diện tay nghề?
Phúc lợi y tế và giáo dục đầy đủ
Hưởng đầy đủ phúc lợi về y tế, giáo dục miễn phí cho con cái và có lộ trình rõ ràng để trở thành công dân Canada.
Chi phí và thời gian xử lý tối ưu
Chi phí thấp hơn so với diện đầu tư. Express Entry xử lý hồ sơ nhanh cho ứng viên đủ điều kiện.
Bảo lãnh cả gia đình
Người nộp đơn chính có thể đi cùng vợ/chồng và con phụ thuộc, xây dựng tương lai vững chắc cho cả gia đình.
Thị trường lao động ổn định
Tiếp cận thị trường việc làm có nhu cầu cao về nhân lực tay nghề với mức lương cạnh tranh.
Nộp trực tiếp từ Việt Nam, không bắt buộc Job Offer
Dựa trên hệ thống điểm CRS minh bạch, có thể nộp hồ sơ từ Việt Nam.
Môi trường sống an toàn
An cư tại một trong những quốc gia an toàn, đáng sống và thân thiện nhất thế giới.
Các chương trình định cư Canada diện tay nghề
Định cư theo diện tay nghề liên bang (Express Entry)

Chương trình Canadian Experience Class (CEC)
Chương trình này dành cho các lao động lành nghề có kinh nghiệm làm việc chủ yếu từ bên ngoài Canada. Điều kiện tiên quyết là ứng viên phải đạt tối thiểu 67/100 điểm trên một lưới điểm sàng lọc riêng để đủ điều kiện tạo hồ sơ và được xếp hạng trong hệ thống.
Chương trình Federal Skilled Worker Program (FSWP)
Đây là con đường định cư phổ biến nhất cho du học sinh sau tốt nghiệp và người lao động tạm thời. Yêu cầu cốt lõi là có tối thiểu 1 năm kinh nghiệm làm việc tay nghề cao tại Canada trong 3 năm gần nhất. Một ưu điểm lớn của CEC là ứng viên thường không cần chứng minh Quỹ An cư.
Chương trình Federal Skilled Trades Program (FSTP)
Chương trình này nhắm đến các lao động có kinh nghiệm trong các nhóm ngành thợ lành nghề được chỉ định. Yêu cầu chính là có tối thiểu 2 năm kinh nghiệm và phải có một lời mời làm việc (job offer) tại Canada hoặc một chứng chỉ hành nghề của một tỉnh bang.
Định cư theo diện đề cử tỉnh bang (Provincial Nominee Program – PNP)

Bên cạnh các chương trình của Liên bang, mỗi tỉnh bang và vùng lãnh thổ của Canada (trừ Quebec) đều có chương trình đề cử riêng, gọi là Provincial Nominee Program, viết tắt: (PNP). Đây là công cụ cho phép các tỉnh bang chủ động lựa chọn những ứng viên có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với nhu cầu kinh tế và thị trường lao động đặc thù của mình.
Nếu hồ sơ của bạn được một tỉnh bang chấp thuận, họ sẽ cấp cho bạn một “đề cử” (nomination), và với đề cử này, bạn có thể nộp đơn xin Thường trú nhân lên chính phủ Liên bang.
Dưới đây là danh sách đầy đủ các chương trình đề cử tỉnh bang (PNP) hiện có tại Canada, tham chiếu từ công bố của IRCC và trang chính thức của các tỉnh bang.
| STT | Tỉnh bang/Vùng | Tên chương trình | Viết tắt |
|---|---|---|---|
| 1 | Alberta | Alberta Advantage Immigration Program | AAIP |
| 2 | British Columbia | British Columbia Provincial Nominee Program | BCPNP |
| 3 | Manitoba | Manitoba Provincial Nominee Program | MPNP |
| 4 | New Brunswick | New Brunswick Provincial Nominee Program | NBPNP |
| 5 | Newfoundland & Labrador | Newfoundland and Labrador Provincial Nominee Program | NLPNP |
| 6 | Nova Scotia | Nova Scotia Nominee Program | NSNP |
| 7 | Ontario | Ontario Immigrant Nominee Program | OINP |
| 8 | Prince Edward Island | Prince Edward Island Provincial Nominee Program | PEI PNP |
| 9 | Saskatchewan | Saskatchewan Immigrant Nominee Program | SINP |
| 10 | Yukon | Yukon Nominee Program | YNP |
| 11 | Northwest Territories | Northwest Territories Nominee Program | NTNP |
Lưu ý: Quebec quản lý riêng chương trình nhập cư (không thuộc PNP).
Ngoài ra, còn có các chương trình thí điểm & liên kết tăng cường của một số tỉnh dành cho khu vực nông thôn, ngành nghề đặc thù (Agri-Food, Rural and Northern Immigration Pilot), chăm sóc sức khỏe, doanh nhân, sinh viên quốc tế, cộng đồng người nói tiếng Pháp…
Các chương trình trên gồm nhiều luồng nhỏ như: Skilled Worker, International Graduate, Express Entry liên kết, Business/Entrepreneur, Semi-skilled, Entry-level, Rural, Agri-food… đảm bảo đáp ứng đa dạng nhu cầu tuyển dụng nhân lực từng tỉnh bang.
Danh mục cập nhật được công bố chính thức trên các website nhập cư của mỗi tỉnh bang và trang IRCC của chính phủ Canada năm 2025.
Các chương trình thí điểm

Bên cạnh các chương trình định cư lớn, hệ thống di trú Canada còn có các Chương trình Thí điểm (Pilot Programs). Đây là những “lối đi riêng” được chính phủ tạo ra để thử nghiệm các phương pháp nhập cư mới, nhằm giải quyết các vấn đề cấp thiết về lao động hoặc nhân khẩu học tại các khu vực hay ngành nghề cụ thể.
| STT | Tên chương trình | Mô tả & Mục tiêu |
|---|---|---|
| 1 | Rural and Northern Immigration Pilot (RNIP) | Nhắm tới những người có kỹ năng làm việc tại các cộng đồng nông thôn và vùng phía Bắc Canada, nơi thiếu hụt lao động. Chương trình giúp phát triển kinh tế địa phương, thu hút nhân lực và tạo cơ hội định cư lâu dài. |
| 2 | Francophone Immigration Pilot | Hướng đến người nói tiếng Pháp ngoài tỉnh bang Quebec, nhằm khuyến khích phát triển các cộng đồng Pháp ngữ trên khắp Canada. Mở rộng cơ hội định cư cho người Francophone tại các vùng nói tiếng Anh, thúc đẩy sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ. |
| 3 | Caregiver Pilot Program | Cung cấp cơ hội nhập cư cho những người làm việc trong lĩnh vực chăm sóc trẻ em, người già hoặc người khuyết tật. Người tham gia có thể nhận thường trú nhân khi đến Canada, giúp ổn định nghề nghiệp và cuộc sống lâu dài. |
| 4 | Agri-Food Immigration Pilot | Tập trung vào tuyển dụng lao động có kỹ năng trong ngành nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm, như chế biến thịt, thủy hải sản, và kỹ thuật canh tác. Giúp giải quyết thiếu hụt lao động tay nghề thấp và trung cấp trong lĩnh vực nông nghiệp – thực phẩm. |
| 5 | Economic Mobility Pathways Pilot (EMPP) | Cung cấp các lộ trình nhập cư linh hoạt cho người lao động có kỹ năng nhưng gặp khó khăn khi tiếp cận các chương trình truyền thống. Mở ra cơ hội định cư nhân đạo, giúp người tị nạn hoặc người gặp trở ngại được làm việc và sinh sống hợp pháp tại Canada. |
Chính phủ Canada cũng dự kiến chào đón khoảng 10.920 người nhập cư qua các chương trình thí điểm trong năm 2025, góp phần đa dạng hóa nguồn lao động và thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực.
Các thông tin trên được tổng hợp từ kế hoạch nhập cư 2025 của Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) và các nguồn tin chính thức cập nhật gần đây.
Danh sách việc làm định cư Canada diện tay nghề
Một cập nhật cực kỳ quan trọng bạn cần nắm rõ cho năm 2025 là Canada đã chính thức chuyển đổi từ hệ thống phân loại công việc cũ (NOC) sang hệ thống mới gọi là TEER (Training, Education, Experience and Responsibilities). Hầu hết các chương trình định cư tay nghề đều yêu cầu công việc của bạn phải thuộc các nhóm từ TEER 0 đến TEER 3.
Dưới đây là bảng phân loại các ngành nghề tiêu biểu theo hệ thống TEER mới nhất để bạn tham khảo.
Phân loại nhóm nghề theo TEER (Canada NOC)
| Nhóm TEER | Mô tả & Yêu cầu | Ví dụ Nghề Nghiệp |
|---|---|---|
| TEER 0 Nhóm Quản Lý & Lãnh Đạo | Bao gồm các vị trí điều phối, giám sát hoặc quản lý trong các lĩnh vực như nhà hàng, khách sạn, xây dựng, vận tải, tài chính, và quản trị nhân sự. Thường yêu cầu kinh nghiệm lãnh đạo, kỹ năng ra quyết định và khả năng tổ chức hoạt động quy mô vừa đến lớn. | Giám đốc chuỗi nhà hàng, trưởng phòng nhân sự, quản lý công trình xây dựng, quản lý sản xuất, điều phối trung tâm logistics. |
| TEER 1 Nhóm Chuyên Gia | Các ngành nghề yêu cầu bằng đại học trở lên và đòi hỏi chuyên môn sâu. Là nhóm “chất xám” cao, đóng vai trò chủ chốt trong nghiên cứu, phát triển và vận hành hệ thống. | Bác sĩ, dược sĩ, kỹ sư phần mềm, kiến trúc sư, chuyên viên phân tích dữ liệu, giáo viên đại học hoặc phổ thông, chuyên gia STEM. |
| TEER 2 Kỹ Thuật Viên & Nghề Kỹ Thuật | Yêu cầu trình độ cao đẳng, bằng nghề dài hạn hoặc kinh nghiệm học nghề ít nhất 2 năm. Lao động nhóm này cần thiết trong sản xuất, xây lắp, bảo trì, vận hành dây chuyền, chăm sóc y tế kỹ thuật. | Y tá đăng ký, kỹ thuật viên dược, thợ điện, thợ ống nước, kỹ thuật viên cơ khí, thợ lành nghề ngành xây dựng, vận hành dây chuyền sản xuất. |
| TEER 3 Lao Động Trung Cấp | Yêu cầu bằng cao đẳng ngắn hạn, chứng chỉ nghề (dưới 2 năm) hoặc hoàn thành chương trình đào tạo thực hành. Thường đảm nhận các công việc hỗ trợ kỹ thuật, giám sát nhóm sản xuất nhỏ hoặc hỗ trợ dịch vụ cộng đồng. | Trợ giảng, nhân viên chăm sóc khách hàng, trợ lý y tế, nhân viên hậu cần, thợ lắp ráp thiết bị cơ khí. |
| TEER 4 & 5 Lao Động Phổ Thông | TEER 4 yêu cầu học vấn trung học và đào tạo nghề ngắn hạn (vài tuần đến vài tháng). TEER 5 thường không cần bằng cấp chuyên môn – phù hợp cho người mới nhập cư hoặc muốn chuyển nghề nhanh. | Công nhân dây chuyền, thu hoạch nông sản, nhân viên dịch vụ khách hàng, nhân viên giao nhận, bảo vệ, lao động ngoài trời. |
Tham khảo thêm: NOC Canada là gì? Danh sách ngành nghề định cư NOC của canada
Điều kiện định cư Canada diện tay nghề?

Để thành công, bạn cần đáp ứng chính xác các tiêu chí của chương trình mà bạn lựa chọn. Dưới đây là tóm tắt các điều kiện cốt lõi và không thể thiếu cho từng chương trình định cư tay nghề phổ biến nhất.
Federal Skilled Worker (FSW)
- Kinh nghiệm làm việc: Tối thiểu 1 năm liên tục (TEER 0,1,2,3) trong 10 năm gần nhất.
- Ngôn ngữ: Tối thiểu CLB 7 (IELTS General 6.0 toàn kỹ năng).
- Học vấn: Có bằng THPT trở lên và ECA hợp lệ.
- Điểm sàng lọc: Đạt ≥ 67/100 trên lưới điểm FSW.
- Tài chính: Phải có Proof of Funds đầy đủ.
Federal Skilled Trades (FST)
- Kinh nghiệm: Tối thiểu 2 năm trong ngành thợ chỉ định (5 năm gần nhất).
- Yêu cầu bắt buộc: Có Job Offer hợp lệ hoặc giấy phép hành nghề tỉnh bang.
- Ngôn ngữ: CLB 5 (Nghe/Nói) & CLB 4 (Đọc/Viết).
- Tài chính: Bắt buộc có Proof of Funds.
Canadian Experience Class (CEC)
- Kinh nghiệm: Ít nhất 1 năm làm việc tay nghề cao tại Canada (3 năm gần nhất).
- Ngôn ngữ: CLB 7 cho TEER 0–1, hoặc CLB 5 cho TEER 2–3.
- Tài chính: Không yêu cầu chứng minh Proof of Funds.
- Lợi thế: Dễ chuyển từ Study/Work sang PR hơn các diện khác.
Provincial Nominee Program (PNP)
- Yêu cầu: Khác nhau theo từng tỉnh và từng luồng (stream).
- Kết nối địa phương: Thường yêu cầu học tập, làm việc hoặc Job Offer tại tỉnh bang.
- Ngành nghề ưu tiên: Tùy vào nhu cầu nhân lực của từng tỉnh.
- Cơ hội: CRS thấp vẫn có thể nhận được đề cử (600 điểm cộng thêm).
Hệ thống tính điểm định cư Canada diện tay nghề (CRS)
CRS (Comprehensive Ranking System) là công cụ xếp hạng ứng viên trong chương trình Express Entry. Điểm CRS giúp phân loại ứng viên dựa trên năng lực, kinh nghiệm và khả năng đóng góp kinh tế cho Canada.
Cách tính điểm CRS năm 2025
Tổng điểm tối đa: 1.200 điểm, bao gồm 600 điểm cơ bản và 600 điểm cộng thêm.
Yếu tố 1Core Human Capital Factors
Tuổi tác, trình độ học vấn, kỹ năng ngôn ngữ (Anh/Pháp), và kinh nghiệm làm việc chuyên môn.
Yếu tố 2Spouse / Common-law Partner
Nếu có vợ/chồng hoặc người đồng hành: tính điểm dựa trên học vấn, ngôn ngữ và kinh nghiệm làm việc của họ.
Yếu tố 3Skill Transferability
Khả năng chuyển đổi kỹ năng, tích lũy kinh nghiệm và bằng cấp — đặc biệt khi có kinh nghiệm làm việc tại Canada hoặc học vấn được công nhận.
Điểm cộng thêm (Tối đa 600 điểm)
- Bằng cấp đạt được tại các cơ sở giáo dục Canada.
- Thư mời làm việc hợp lệ từ nhà tuyển dụng Canada.
- Thư đề cử từ chương trình đề cử tỉnh bang (PNP).
- Người thân trực hệ là thường trú nhân hoặc công dân Canada.
- Khả năng sử dụng tiếng Pháp thành thạo (ngoài tiếng Anh).
Quá trình sử dụng điểm CRS
IRCC tiến hành các đợt rút thăm hồ sơ Express Entry định kỳ, chọn ứng viên có điểm CRS cao nhất trong hồ sơ. Ngưỡng điểm thay đổi tùy số lượng hồ sơ và chính sách ưu tiên của từng thời kỳ.
Để tự tính điểm CRS của bạn, truy cập công cụ chính thức tại: CIC CRS Calculator
Quy trình nộp hồ sơ định cư Canada diện tay nghề

Chi phí định cư Canada diện tay nghề hết bao nhiêu?

Chi phí định cư Canada diện tay nghề năm 2025 có sự phân hóa rõ rệt tùy vào loại ngành nghề, chương trình và hồ sơ cá nhân. Dưới đây là tổng hợp các khoản chi phí chính và mức dự kiến, dựa trên thông tin từ các nguồn uy tín cập nhật năm 2025:
| Khoản mục | Mức chi phí ước tính (CAD) |
|---|---|
| Phí nộp hồ sơ chính phủ | 1,325 (chính đơn) + 1,325 (vợ/chồng) + 515 (PR) mỗi người |
| Phí dịch vụ tư vấn và thẩm định hồ sơ | 5,000 – 20,000 |
| Phí chương trình tỉnh bang (PNP) | 0 – 1,500 |
| Chứng minh tài chính bắt buộc | 12,000 – 15,000 |
| Khám sức khỏe, lấy dấu vân tay | 700 – 1,500 |
| Chi phí sinh hoạt 6 tháng đầu | Khoảng 12,000 |
| Tổng chi phí tay nghề thấp | Từ 50,000 – 70,000 USD (khoảng 67,000 – 94,000 CAD) |
| Tổng chi phí tay nghề cao | Từ 75,000 – 120,000 USD (khoảng 100,000 – 160,000 CAD) |
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Điểm CRS bao nhiêu là đủ để được mời?
Không có con số cố định vì điểm sàn (cut-off) thay đổi theo từng đợt rút thăm. Tuy nhiên, một mức điểm cạnh tranh để có cơ hội cao thường từ 470 – 480 điểm trở lên.
Không có Job Offer (lời mời làm việc) có định cư được không?
Hoàn toàn có thể. Job offer chỉ là một yếu tố cộng thêm điểm để tăng khả năng cạnh tranh chứ không phải là điều kiện bắt buộc đối với chương trình Tay nghề Liên bang (FSW).
Nên chọn chương trình Liên bang (Express Entry) hay Tỉnh bang (PNP)?
Điều này phụ thuộc vào điểm CRS của bạn. Nếu điểm CRS của bạn đủ cao, hãy theo chương trình Liên bang vì thường nhanh hơn. Còn nếu điểm chưa đủ cạnh tranh, PNP là một lựa chọn chiến lược. Một đề cử tỉnh bang sẽ cộng cho bạn 600 điểm, gần như đảm bảo bạn sẽ được mời.
Kết luận
Hành trình định cư Canada diện tay nghề là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối và một chiến lược tối ưu hóa điểm số hiệu quả. Một sai sót nhỏ cũng có thể khiến bạn mất đi cơ hội quý giá.
Với đội ngũ chuyên gia luật di trú và kinh nghiệm xử lý hàng ngàn hồ sơ thành công, Yes Study sẽ giúp bạn đánh giá hồ sơ chuyên sâu, xây dựng một lộ trình tăng điểm CRS hiệu quả, và đảm bảo bộ hồ sơ của bạn được chuẩn bị một cách hoàn hảo nhất, tiết kiệm thời gian và tăng tối đa cơ hội thành công.
Xem thêm:
- Du học Canada bang nào dễ định cư nhất 2025?
- Top 13 tỉnh bang của Canada: Đâu là lựa chọn tốt nhất du học và định cư?

Latest news

Cách chuyển tiền từ Việt Nam sang Canada

Hội thảo định cư Canada và du học 2025

47.000 du học sinh bị nghi vi phạm điều kiện visa


