Du học Canada nên học ngành gì? Top 9 ngành dễ định cư, lương cao 2025

Bắt đầu hành trình du học Canada không chỉ là tìm kiếm tri thức, mà còn là một quyết định đầu tư chiến lược cho một tương lai sự nghiệp với mức lương cao và vững chắc. Vì vậy, câu hỏi then chốt không chỉ là “nên học ngành gì?”, mà là “học ngành gì để có thu nhập cao và một lộ trình định cư rõ ràng?”.

Chìa khóa để biến khoản đầu tư du học thành công rực rỡ nằm ở việc lựa chọn đúng ngành học ngay từ đầu. Một lựa chọn thông minh sẽ mở ra cánh cửa đến với những cơ hội việc làm có mức lương đáng mơ ước, đảm bảo chất lượng cuộc sống và sự nghiệp.

Bài viết này, dựa vào thị trường lao động Canada và kinh nghiệm tư vấn thực tế, sẽ đề cập Top 9 ngành học có mức lương cao nhất và tiềm năng định cư rộng mở trong năm 2025.

Tại sao Canada là điểm đến du học lý tưởng?

Tại sao Canada là điểm đến du học lý tưởng?
Tại sao Canada là điểm đến du học lý tưởng?

Sức hấp dẫn của Canada đối với du học sinh quốc tế không phải là ngẫu nhiên. Quốc gia này hội tụ nhiều yếu tố vượt trội, tạo nên một môi trường học tập và phát triển lý tưởng.

Trước hết, phải kể đến chất lượng giáo dục đẳng cấp thế giới. Nhiều trường đại học Canada thường xuyên góp mặt trong top đầu các bảng xếp hạng uy tín toàn cầu. Đây là vài trong vô số những trường đào tạo ra nguồn nhân lực chất lượng và lương cao, đáp ứng nhu cầu của thị tường.

Chính phủ Canada cũng có nhiều chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế rất thiết thực, từ việc cho phép làm thêm trong quá trình học, cấp giấy phép ở lại làm việc sau tốt nghiệp (Post-Graduation Work Permit – PGWP) lên đến 3 năm, đến các chương trình định cư dành riêng cho sinh viên quốc tế .

Đây chính là yếu tố then chốt khiến Canada trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai có mong muốn học tập và có công việc lương cao tại nước ngoài.

Các yếu tố quan trọng khi chọn ngành du học Canada

Các yếu tố quan trọng khi chọn ngành du học Canada
Các yếu tố quan trọng khi chọn ngành du học Canada

Việc chọn ngành học lương cao là một quyết định mang tính chiến lược. Để đảm bảo lựa chọn phù hợp và tối ưu nhất, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Sở thích và năng lực bản thân: Đây là yếu tố nền tảng. Hãy tự hỏi: Bạn thực sự đam mê lĩnh vực nào? Bạn có thế mạnh ở những môn học hay kỹ năng nào? Học ngành mình yêu thích và có năng khiếu sẽ giúp bạn có động lực học tập tốt hơn và dễ dàng đạt được thành công.
  • Nhu cầu thị trường lao động: Tìm hiểu xem ngành học bạn quan tâm có đang thiếu nhân lực tại Canada hay không? Triển vọng việc làm sau khi tốt nghiệp như thế nào? Các trang web việc làm uy tín của Canada (như Job Bank, LinkedIn, Indeed) và thông tin từ Chính phủ là những nguồn tham khảo hữu ích.
  • Mức lương và tiềm năng phát triển: Mức thu nhập khởi điểm và tiềm năng tăng lương trong tương lai của ngành là bao nhiêu? Ngành đó có mang lại cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp bền vững không?
  • Cơ hội định cư: Ngành học bạn chọn có nằm trong danh sách các ngành nghề ưu tiên định cư của Canada (thông qua hệ thống phân loại nghề nghiệp quốc gia – NOC/TEER) hay không? Các chương trình định cư cấp tỉnh bang (PNP) thường có danh sách ngành nghề ưu tiên riêng.
  • Điều kiện đầu vào và chi phí: Yêu cầu về học lực (GPA), trình độ tiếng Anh (IELTS/TOEFL) của ngành/trường bạn nhắm tới là gì? Mức học phí và sinh hoạt phí ước tính có phù hợp với khả năng tài chính của gia đình bạn không?

Việc cân nhắc đồng thời các yếu tố này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định chọn ngành thực tế, phù hợp nhất với mục tiêu cá nhân.

Top 9 ngành học tiềm năng tại Canada năm 2025

Top 9 ngành học tiềm năng tại Canada năm 2025
Top 9 ngành học tiềm năng tại Canada năm 2025

Dựa trên nhu cầu thị trường lao động, mức lương cao và cơ hội định cư, dưới đây là danh sách 9 nhóm ngành học lương cao và dễ định cư bạn nên cân nhắc khi lên kế hoạch du học Canada:

Công nghệ thông tin (CNTT) & Khoa học máy tính

Không có gì ngạc nhiên khi CNTT & Khoa học máy tính đứng đầu danh sách. Canada đang trải qua sự bùng nổ công nghệ mạnh mẽ, với các “thung lũng Silicon” như Toronto, Waterloo, Vancouver, Montreal liên tục phát triển. Nhu cầu nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này là rất lớn và chưa có dấu hiệu hạ nhiệt. Mức lương khởi điểm thuộc top các ngành lương cao tại Canada

Chương trình học phổ biến:

  • Khoa học máy tính (Computer Science)
  • Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
  • Phân tích dữ liệu (Data Analytics / Data Science)
  • Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI)
  • An ninh mạng (Cybersecurity)
  • Phát triển web & ứng dụng di động
Lĩnh vựcCNTT & Khoa học máy tính tại Canada
Cơ hội nghề nghiệpLập trình viên, kỹ sư phần mềm, chuyên gia phân tích dữ liệu, kỹ sư AI/ML, quản trị mạng, chuyên gia bảo mật, nhà phát triển game…
Mức lương tham khảoKhởi điểm hấp dẫn, kinh nghiệm có thể đạt 80,000 – 100,000 CAD/năm hoặc hơn.
Tiềm năng định cưRất cao; hầu hết vị trí thuộc nhóm TEER 1 hoặc 2 (NOC), ưu tiên trong các chương trình định cư liên bang và tỉnh bang.
Trường đào tạo tiêu biểuUniversity of Toronto, University of Waterloo, UBC, McGill, University of Alberta, Simon Fraser University.

Kỹ thuật (Engineering)

Canada là một quốc gia công nghiệp phát triển với nhu cầu ổn định về kỹ sư trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng cơ sở hạ tầng, sản xuất, năng lượng đến công nghệ cao. Các dự án lớn về giao thông, năng lượng tái tạo, và phát triển đô thị luôn cần đến đội ngũ kỹ sư có trình độ.

Chương trình học phổ biến:

  • Kỹ thuật dân dụng (Civil Engineering)
  • Kỹ thuật cơ khí (Mechanical Engineering)
  • Kỹ thuật điện – điện tử (Electrical and Electronics Engineering)
  • Kỹ thuật hóa học (Chemical Engineering)
  • Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering)
  • Kỹ thuật môi trường (Environmental Engineering)
  • Kỹ thuật hàng không vũ trụ (Aerospace Engineering)
Lĩnh vựcKỹ thuật (Engineering) tại Canada
Cơ hội nghề nghiệpKỹ sư thiết kế, dự án, vận hành, giám sát công trình, tư vấn kỹ thuật trong xây dựng, sản xuất, dầu khí, năng lượng, viễn thông, hàng không…
Mức lương tham khảoTrung bình 70,000 – 95,000 CAD/năm, lương cao hơn ở vị trí quản lý hoặc chuyên môn cao.
Tiềm năng định cưTốt; kỹ sư thuộc TEER 1, kỹ thuật viên TEER 2, đều có lợi thế trong xét duyệt định cư.
Trường đào tạo tiêu biểuUniversity of Waterloo, University of Toronto, McMaster University, University of Alberta, UBC, McGill University.

Y tế & Chăm sóc sức khỏe

Tình trạng già hóa dân số và nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng khiến các ngành nghề trong lĩnh vực này, đặc biệt là Điều dưỡng, trở nên cực kỳ “khát” nhân lực. Đây là một lĩnh vực mang lại sự ổn định và ý nghĩa nhân văn sâu sắc, đồng thời cũng là công việc có mức lương cao và dễ định cư.

Chương trình học phổ biến:

  • Điều dưỡng (Nursing – cả bậc Cao đẳng và Đại học)
  • Dược (Pharmacy)
  • Vật lý trị liệu (Physiotherapy / Physical Therapy)
  • Trị liệu nghề nghiệp (Occupational Therapy)
  • Kỹ thuật xét nghiệm y học (Medical Laboratory Technology)
  • Y tế công cộng (Public Health)
  • Quản lý y tế / Chăm sóc sức khỏe (Healthcare Management/Administration)
  • Lưu ý: Ngành Y khoa (Medicine) và Nha khoa (Dentistry) có yêu cầu đầu vào cực kỳ cạnh tranh và thường ưu tiên công dân/thường trú nhân Canada.
Lĩnh vựcY tế & Chăm sóc sức khỏe tại Canada
Cơ hội nghề nghiệpĐiều dưỡng viên (RN, LPN), Dược sĩ, Kỹ thuật viên xét nghiệm, Chuyên gia vật lý trị liệu, Quản lý y tế, Nhân viên xã hội y tế…
Mức lương tham khảoĐiều dưỡng viên RN: 70,000 – 85,000 CAD/năm; các vị trí khác cũng có thu nhập cạnh tranh.
Tiềm năng định cưRất cao; ngành y tế thuộc nhóm ưu tiên TEER 1, 2, 3 trong các chương trình định cư.
Trường đào tạo tiêu biểuUniversity of Toronto, McMaster University, McGill University, UBC, University of Alberta, Queen’s University.

Kinh doanh & Quản lý

Là một nền kinh tế phát triển thuộc nhóm G7, Canada luôn cần nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực kinh doanh cốt lõi như tài chính, kế toán, marketing, nhân sự và quản lý chuỗi cung ứng. Các trung tâm kinh tế lớn như Toronto, Vancouver, Calgary, Montreal là nơi tập trung nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn và đương nhiên không thể thiếu các công việc lương cao.

Chương trình học phổ biến:

  • Quản trị kinh doanh (Business Administration/Management – BBA, MBA)
  • Tài chính (Finance)
  • Kế toán (Accounting)
  • Marketing (bao gồm cả Digital Marketing)
  • Quản trị nhân sự (Human Resources Management)
  • Kinh doanh quốc tế (International Business)
  • Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics (Supply Chain Management & Logistics)
Lĩnh vựcKinh doanh & Quản lý tại Canada
Cơ hội nghề nghiệpChuyên viên tài chính, Nhà phân tích đầu tư, Kế toán viên (CPA), Chuyên viên marketing, Quản lý dự án, Chuyên gia logistics…
Mức lương tham khảo65,000 – 90,000 CAD/năm; sinh viên MBA từ trường danh tiếng thường có mức lương cao hơn.
Tiềm năng định cưTốt; nhiều vị trí quản lý (TEER 0), chuyên viên (TEER 1), và hỗ trợ (TEER 2, 3) được ưu tiên định cư.
Trường đào tạo tiêu biểuRotman (UofT), Ivey (Western), Sauder (UBC), Schulich (York), HEC Montréal, Queen’s Smith School of Business.

Khoa học tự nhiên & Ứng dụng

Canada đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong nhiều lĩnh vực khoa học. Nhu cầu nhân lực không chỉ giới hạn ở nghiên cứu hàn lâm mà còn mở rộng sang ứng dụng trong công nghiệp, bảo vệ môi trường và công nghệ sinh học. Đây cũng là một ngành tiềm năng với mức lương cao.

Chương trình học phổ biến:

  • Sinh học (Biology)
  • Hóa học (Chemistry)
  • Vật lý (Physics)
  • Khoa học môi trường (Environmental Science)
  • Công nghệ sinh học (Biotechnology)
  • Khoa học thực phẩm (Food Science)
  • Địa chất học (Geology)
Lĩnh vựcKhoa học tự nhiên & Ứng dụng tại Canada
Cơ hội nghề nghiệpNhà nghiên cứu, Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm, Chuyên gia phân tích môi trường, Kỹ sư công nghệ sinh học, Nhà địa chất…
Mức lương tham khảo60,000 – 80,000 CAD/năm, tùy trình độ và kinh nghiệm.
Tiềm năng định cưKhá tốt; nhiều vị trí thuộc nhóm TEER 1 và TEER 2, thuận lợi cho định cư.
Trường đào tạo tiêu biểuUniversity of Toronto, McGill, UBC, University of Alberta, McMaster, University of Waterloo.

Truyền thông & Media

Sự phát triển không ngừng của công nghệ số, mạng xã hội và nhu cầu quảng bá thương hiệu đã thúc đẩy mạnh mẽ ngành Truyền thông và Media tại Canada.

Các công ty trong nhiều lĩnh vực đều cần chuyên gia để xây dựng hình ảnh, kết nối với khách hàng và phát triển nội dung số. Trong những năm trở lại đây, ngành nghê này càng thu hút nhân lực do mức lương cao

Chương trình học phổ biến:

  • Truyền thông (Communications)
  • Báo chí (Journalism)
  • Quan hệ công chúng (Public Relations – PR)
  • Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing)
  • Sản xuất phim, truyền hình, media kỹ thuật số (Film/TV/Digital Media Production)
  • Quảng cáo (Advertising)
Lĩnh vựcTruyền thông & Media tại Canada
Cơ hội nghề nghiệpChuyên viên PR, Marketing kỹ thuật số, Content creator, Quản lý mạng xã hội, Nhà báo, Biên tập viên, Nhà sản xuất video…
Mức lương tham khảo55,000 – 75,000 CAD/năm, tăng theo kinh nghiệm và chuyên môn.
Tiềm năng định cưKhá; nhiều vị trí thuộc TEER 1 hoặc TEER 2, portfolio ấn tượng rất quan trọng.
Trường đào tạo tiêu biểuToronto Metropolitan U., Carleton U., Concordia U., Simon Fraser U., Humber College, Seneca College.

Nhà hàng – Khách sạn & Du lịch

Với cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và các thành phố sôi động, Canada là một điểm đến du lịch nổi tiếng thế giới. Ngành công nghiệp dịch vụ lưu trú, ăn uống và du lịch luôn có nhu cầu nhân lực lớn, đặc biệt là những người có kỹ năng quản lý và nghiệp vụ chuyên môn.

Chương trình học phổ biến:

  • Quản trị khách sạn (Hotel Management)
  • Quản trị du lịch và lữ hành (Tourism and Travel Management)
  • Nghệ thuật ẩm thực (Culinary Arts / Chef Training)
  • Quản lý nhà hàng (Restaurant Management)
  • Tổ chức sự kiện (Event Management)
  • Làm bánh (Baking and Pastry Arts)
Lĩnh vựcNhà hàng – Khách sạn & Du lịch tại Canada
Cơ hội nghề nghiệpQuản lý khách sạn/resort, Quản lý nhà hàng, Điều hành tour, Hướng dẫn viên, Tổ chức sự kiện, Đầu bếp, Thợ làm bánh, Marketing du lịch
Mức lương tham khảo50,000 – 70,000 CAD/năm cho quản lý và đầu bếp có kinh nghiệm; nhân viên cấp thấp thấp hơn nhưng có cơ hội thăng tiến.
Tiềm năng định cưTốt, đặc biệt cho quản lý (TEER 0), đầu bếp, thợ làm bánh (TEER 2); nhiều chương trình định cư tỉnh bang ưu tiên ngành này.
Trường đào tạo tiêu biểuGeorge Brown College, SAIT, Niagara College, Humber College, Vancouver Community College, Centennial College.

Nông nghiệp & Công nghệ thực phẩm

Canada là một cường quốc nông nghiệp và xuất khẩu thực phẩm. Ngành này không chỉ cần lao động trực tiếp mà còn đòi hỏi nhân lực có trình độ trong quản lý, công nghệ, nghiên cứu và đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm. Đi dôi với những yêu cầu đó, ngành nghề này sẽ mang lại mức lương cao cho người lao động

Chương trình học phổ biến:

  • Khoa học nông nghiệp (Agricultural Science)
  • Kinh doanh nông nghiệp (Agribusiness / Agricultural Business)
  • Khoa học thực phẩm (Food Science and Technology)
  • Quản lý trang trại (Farm Management)
  • Kỹ thuật nông nghiệp (Agricultural Engineering)
  • Trồng trọt (Horticulture)
Lĩnh vựcNông nghiệp & Công nghệ thực phẩm tại Canada
Cơ hội nghề nghiệpQuản lý trang trại, Chuyên gia nông học, Kỹ sư nông nghiệp, Nhà khoa học thực phẩm, Phát triển sản phẩm, QA/QC, Tư vấn, Thanh tra
Mức lương tham khảo60,000 – 80,000 CAD/năm cho các vị trí chuyên môn và quản lý.
Tiềm năng định cưTốt, ưu tiên qua chương trình tỉnh bang (PNP) tại Saskatchewan, Alberta, Manitoba, Ontario và chương trình Agri-Food Pilot liên bang.
Trường đào tạo tiêu biểuUniversity of Guelph, University of Saskatchewan, University of Alberta, University of Manitoba, Dalhousie University (Faculty of Agriculture).

Nghệ thuật & Thiết kế

Lĩnh vực sáng tạo tại Canada cũng rất sôi động, với các trung tâm lớn về thiết kế đồ họa, sản xuất game, hoạt hình và thời trang. Nếu bạn có đam mê và tài năng nghệ thuật, Canada cung cấp môi trường đào tạo chất lượng và cơ hội phát triển.

Đây đang là ngành nghề hot vì có sự đa dạng trong lĩnh vực đồng thời mang lại mức lương cao cho người lao động.

Chương trình học phổ biến:

  • Thiết kế đồ họa (Graphic Design)
  • Thiết kế tương tác / Thiết kế UX/UI (Interaction Design / UX/UI Design)
  • Hoạt hình (Animation – 2D/3D)
  • Thiết kế Game (Game Design / Development)
  • Mỹ thuật (Fine Arts)
  • Thiết kế thời trang (Fashion Design)
  • Nhiếp ảnh (Photography)
  • Âm nhạc (Music)
  • Sân khấu & Điện ảnh (Theatre & Film Studies)
Lĩnh vựcNghệ thuật & Thiết kế tại Canada
Cơ hội nghề nghiệpThiết kế đồ họa, Họa sĩ hoạt hình, Thiết kế/phát triển game, Thiết kế Web/UX/UI, Nhiếp ảnh gia, Nhà thiết kế thời trang, Nhạc công, Diễn viên, Đạo diễn, Biên kịch, Freelance hoặc mở studio riêng.
Mức lương tham khảo50,000 – 70,000 CAD/năm tùy lĩnh vực và kinh nghiệm.
Tiềm năng định cưKhó hơn các ngành kỹ thuật/y tế/kinh doanh; tuy nhiên vị trí chuyên môn cao có thể thuộc TEER 1 hoặc 2. Portfolio và mạng lưới quan hệ rất quan trọng. Có chương trình định cư dành cho người tự kinh doanh (self-employed).
Trường đào tạo tiêu biểuOCAD University, Emily Carr University, Sheridan College (Animation), LaSalle College, Max the Mutt College, Vancouver Film School.

Nhóm ngành nào có cơ hội định cư cao tại Canada?

Nhóm ngành nào có cơ hội định cư cao tại Canada?
Nhóm ngành nào có cơ hội định cư cao tại Canada?

Như đã đề cập ở các phần trên, cơ hội định cư là một yếu tố quan trọng khi chọn ngành du học Canada. Chính phủ Canada sử dụng Hệ thống Phân loại Ngành nghề Quốc gia (National Occupational Classification – NOC) để xác định và phân loại các công việc trong thị trường lao động.

Hệ thống này hiện được chia thành 6 cấp độ Đào tạo, Giáo dục, Kinh nghiệm và Trách nhiệm (Training, Education, Experience and Responsibilities – TEER), thay thế cho hệ thống Skill Level cũ (0, A, B, C, D).

Các chương trình định cư tay nghề của Canada (như Express Entry và các chương trình đề cử tỉnh bang – PNP) thường ưu tiên các ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong các ngành nghề thuộc các nhóm TEER sau:

Cấp độ TEERMô tả & Ví dụ ngành nghề/công việc
TEER 0Công việc quản lý (Management occupations)

Ví dụ: Quản lý quảng cáo, marketing và quan hệ công chúng; Giám đốc xây dựng; Quản lý nhà hàng và dịch vụ ăn uống.

TEER 1Công việc chuyên môn, thường yêu cầu bằng Đại học (Professional occupations usually requiring a university degree)

Ví dụ: Chuyên gia tài chính và đầu tư; Kỹ sư phần mềm; Bác sĩ chuyên khoa; Kiến trúc sư.

TEER 2Công việc kỹ thuật hoặc tay nghề cao, thường yêu cầu bằng Cao đẳng, học nghề hoặc kinh nghiệm giám sát (Technical and skilled trades occupations usually requiring college diploma, apprenticeship training or supervisory experience)

Ví dụ: Kỹ thuật viên mạng máy tính; Điều dưỡng thực hành; Thợ điện công nghiệp; Đầu bếp.

TEER 3Công việc trung cấp, thường yêu cầu bằng Cao đẳng, học nghề dưới 2 năm hoặc THPT + đào tạo tại chỗ (Intermediate occupations usually requiring college diploma, apprenticeship training of less than 2 years or high school plus on-the-job training)

Ví dụ: Trợ lý nha khoa; Thợ làm bánh; Nhân viên hỗ trợ người dùng kỹ thuật; Trợ lý hành chính pháp lý.

TEER 4 & 5-Công việc lao động phổ thông, thường yêu cầu bằng THPT hoặc đào tạo tại chỗ (Labour occupations usually requiring high school diploma or on-the-job training)

-Các chương trình định cư tay nghề thường ít ưu tiên nhóm này, trừ một số chương trình đặc thù (ví dụ: chương trình cho nhân viên chăm sóc).

Nhìn chung, các ngành học thuộc lĩnh vực CNTT, Kỹ thuật, Y tế, một số ngành Kinh doanh (Tài chính, Kế toán, Quản lý), và các ngành nghề kỹ thuật, tay nghề cao (Skilled Trades) thường dẫn đến các công việc thuộc TEER 0, 1, 2, 3, do đó mang lại lợi thế lớn hơn cho việc định cư và có mức lương cao.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc có kinh nghiệm làm việc trong ngành nghề thuộc TEER ưu tiên chỉ là một phần của quy trình xét duyệt định cư. Các yếu tố khác như trình độ tiếng Anh/Pháp, tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc thực tế tại Canada và việc có lời mời làm việc (job offer) cũng đóng vai trò quan trọng.

Bạn có thể tìm hiểu chi tiết về hệ thống TEER và xem ngành nghề của mình thuộc nhóm nào trên trang web chính thức của Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC).

Điều kiện du học Canada cơ bản bạn cần biết

Điều kiện du học Canada cơ bản bạn cần biết
Điều kiện du học Canada cơ bản bạn cần biết

Để có thể du học Canada bậc Cao đẳng hoặc Đại học, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau:

  • Yêu cầu học vấn: Đã tốt nghiệp Trung học Phổ thông (THPT). Điểm trung bình học tập (GPA) thường yêu cầu từ 7.0/10 trở lên, tuy nhiên, các trường và ngành học cạnh tranh cao có thể yêu cầu GPA cao hơn đáng kể (8.0 hoặc 8.5 trở lên).
  • Yêu cầu tiếng Anh: Trình độ tiếng Anh là điều kiện bắt buộc. Hầu hết các trường yêu cầu chứng chỉ IELTS Academic từ 6.0 – 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc điểm TOEFL iBT tương đương (thường từ 80-90). Một số ngành học đặc thù (như Y tế, Luật, Báo chí) hoặc các trường top đầu có thể yêu cầu IELTS 7.0 trở lên. Nếu chưa đủ điều kiện tiếng Anh, bạn có thể học khóa tiếng Anh học thuật (EAP) tại trường trước khi vào khóa chính.
  • Chứng minh tài chính: Bạn cần chứng minh có đủ khả năng tài chính để chi trả học phí cho năm học đầu tiên và chi phí sinh hoạt ước tính (khoảng 10,000 – 12,000 CAD/năm, tùy tỉnh bang, cộng thêm chi phí cho người đi kèm nếu có). Nếu bạn đủ điều kiện tham gia chương trình Study Direct Stream (SDS), thủ tục chứng minh tài chính sẽ đơn giản hơn thông qua việc mua Chứng chỉ Đầu tư Đảm bảo (Guaranteed Investment Certificate – GIC) trị giá 20,635 CAD (mức áp dụng từ 01/01/2024) và đóng trước học phí năm đầu.
  • Yêu cầu khác: Tùy thuộc vào trường và ngành học, bạn có thể cần nộp thêm Thư giới thiệu (Letter of Recommendation – LOR), Bài luận cá nhân (Statement of Purpose – SOP), Portfolio (đối với các ngành nghệ thuật, thiết kế, kiến trúc), hoặc tham gia phỏng vấn.

Tìm hiểu thêm: 

Chi phí du học Canada tham khảo

Chi phí du học Canada tham khảo
Chi phí du học Canada tham khảo

Chi phí du học Canada là một yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng. Mức chi phí thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tỉnh bang, thành phố, loại trường (công lập/tư thục), bậc học (Cao đẳng/Đại học/Sau Đại học), ngành học và mức sống cá nhân. Dưới đây là bảng chi phí tham khảo trung bình hàng năm:

Hạng mục chi phíMức chi phí ước tính hàng năm (CAD)
Học phí (Cao đẳng/Đại học)Khoảng 18,000 – 35,000 CAD (Một số ngành như Kỹ thuật, Y Dược, Kinh doanh có thể cao hơn)
Sinh hoạt phí (Bao gồm ăn ở, đi lại, sách vở, giải trí, chi tiêu cá nhân)Khoảng 12,000 – 15,000 CAD (Theo yêu cầu GIC mới là 20,635 CAD cho năm đầu)
Bảo hiểm y tếKhoảng 600 – 900 CAD (Bắt buộc, mức phí thay đổi theo tỉnh bang)
Tổng cộng (Ước tính)Khoảng 30,600 – 50,900 CAD/năm (Chưa bao gồm chi phí ban đầu như vé máy bay, phí xin visa…)

Kết luận và Lời khuyên

Việc lựa chọn ngành học khi du học Canada là một bước ngoặt quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai học tập, sự nghiệp và cuộc sống của bạn. Bạn cần tìm được ngành học thực sự phù hợp với sở thích, năng lực và mục tiêu dài hạn của bản thân.

Nếu bạn cần sự hỗ trợ chuyên sâu hơn để đánh giá các lựa chọn, xây dựng lộ trình định cư phù hợp và tìm kiếm 1 công việc lương cao, đừng ngần ngại liên hệ với Yes Study.

Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, phân tích và đưa ra những lời khuyên cá nhân hóa, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định chọn ngành nghề lương cao, hiện thực hóa giấc mơ định cư Canada của mình.

Tư vấn du học Canada tại Yes Study

Xem thêm:

 

5/5 - (1 vote)
Chi sẻ bài viết

Bài viết liên quan

  • Canada đề xuất chính sách cấp PGWP mới theo ngành học 2025

  • Canada: IRCC mở rộng nhóm ngành đủ điều kiện xin PGWP lên 6 nhóm

  • Các trường đại học Canada nổi tiếng về ngành Tài chính

  • Chuẩn bị hành lý du học Canada: Checklist đầy đủ và mẹo tiết kiệm

  • Chương trình Co-op Canada: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z cho du học sinh

Đăng ký tư vấn du học miễn phí

Tư vấn chọn ngành, học bổng và lộ trình định cư từ A-Z. Không tốn phí, không ràng buộc.

    GỬI NGAY