Hướng dẫn chi tiết bảo lãnh vợ chồng sang Canada 2025

Đoàn tụ gia đình tại Canada luôn là mong muốn lớn của nhiều người Việt, đặc biệt nhờ chính sách nhập cư cởi mở và chất lượng sống hàng đầu thế giới. Chương trình Bảo lãnh Vợ/Chồng (Spousal Sponsorship) là con đường phổ biến để công dân hoặc thường trú nhân Canada đưa người bạn đời của mình sang định cư và xây dựng mái ấm mới.

Tuy nhiên, quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu rõ các thủ tục pháp lý. Yes Study sẽ giúp bạn nắm được những thông tin quan trọng về điều kiện, hồ sơ, quy trình và các lưu ý cần thiết khi bảo lãnh vợ chồng sang Canada trong năm 2025.

Hiểu đúng về chương trình bảo lãnh vợ chồng Canada

Chương trình Bảo lãnh Vợ/Chồng (Spousal Sponsorship) là một phần quan trọng trong chính sách nhập cư của Canada, được thiết kế nhằm mục đích đoàn tụ gia đình. Cụ thể, chương trình này cho phép công dân Canada hoặc người có thẻ thường trú nhân (Permanent Resident – PR) đang sinh sống tại Canada bảo lãnh người bạn đời của mình sang Canada để cùng sinh sống và nhận thẻ thường trú nhân.

Điều quan trọng là cần phân biệt rõ các loại mối quan hệ được Chính phủ Canada công nhận trong chương trình này:

  • Vợ/Chồng (Spouse): Là những người đã kết hôn hợp pháp với nhau, có giấy đăng ký kết hôn được công nhận bởi pháp luật nơi họ kết hôn và pháp luật Canada.
  • Bạn đời sống chung (Common-law Partner): Là những người không kết hôn nhưng đã sống chung với nhau trong một mối quan hệ tương tự như vợ chồng ít nhất 12 tháng liên tục. Điều này cần được chứng minh bằng các bằng chứng cụ thể về việc chung sống.
  • Bạn đời phụ thuộc (Conjugal Partner): Đây là trường hợp đặc biệt và ít phổ biến hơn, áp dụng cho những cặp đôi có mối quan hệ gắn bó mật thiết như vợ chồng nhưng không thể kết hôn hoặc sống chung vì những rào cản pháp lý hoặc hoàn cảnh bất khả kháng (như chiến tranh, quy định pháp luật tại quốc gia của họ ngăn cấm…). Việc chứng minh mối quan hệ này thường phức tạp hơn đáng kể.

Mục tiêu cuối cùng của chương trình là cấp Thẻ Thường Trú Nhân (PR) cho người được bảo lãnh, cho phép họ sinh sống, làm việc và học tập tại Canada không giới hạn thời gian.

Tư vấn bảo lãnh người thân miễn phí

Điều kiện bảo lãnh vợ chồng sang Canada

Để chương trình bảo lãnh diễn ra thuận lợi, cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh đều phải đáp ứng những điều kiện cụ thể do Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) quy định.

Điều kiện đối với người bảo lãnh (Sponsor)

Người đứng ra bảo lãnh cần thỏa mãn các yêu cầu sau:

  • Độ tuổi: Phải từ 18 tuổi trở lên.
  • Tình trạng cư trú: Phải là công dân Canada hoặc thường trú nhân Canada.
    • Nếu là thường trú nhân, bạn phải đang sinh sống tại Canada khi nộp đơn và trong suốt quá trình hồ sơ được xử lý.
    • Nếu là công dân Canada đang sống ở nước ngoài, bạn cần chứng minh được ý định rõ ràng sẽ quay về Canada sinh sống cùng người được bảo lãnh khi họ nhận được PR. Lưu ý này không áp dụng cho thường trú nhân.
  • Tài chính: Phải chứng minh có đủ khả năng tài chính để đáp ứng các nhu cầu cơ bản cho bản thân, người được bảo lãnh và con phụ thuộc (nếu có). Mặc dù IRCC hiện không đặt ra mức thu nhập tối thiểu (Low Income Cut-Off – LICO) cho hầu hết các trường hợp bảo lãnh vợ/chồng (trừ khi người được bảo lãnh có con phụ thuộc mà đứa trẻ đó lại có con phụ thuộc riêng), bạn vẫn cần cho thấy mình sẽ không cần dựa vào trợ cấp xã hội để chu cấp cho người thân. Bạn cũng sẽ ký một cam kết (Undertaking) sẽ hỗ trợ tài chính cho người được bảo lãnh trong 3 năm.
  • Trợ cấp xã hội: Không được đang nhận trợ cấp xã hội từ chính phủ, trừ trường hợp nhận trợ cấp vì lý do khuyết tật.
  • Lịch sử bảo lãnh/hình sự: Không thuộc các trường hợp bị cấm bảo lãnh (sẽ trình bày chi tiết ở mục dưới).

Điều kiện đối với người được bảo lãnh (Sponsored Person)

Người được bảo lãnh (vợ/chồng hoặc bạn đời) cũng cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Độ tuổi: Phải từ 18 tuổi trở lên.
  • Mối quan hệ: Phải có mối quan hệ hợp lệ và được chứng minh rõ ràng là Vợ/Chồng (Spouse), Bạn đời sống chung (Common-law Partner) hoặc Bạn đời phụ thuộc (Conjugal Partner) với người bảo lãnh. Mối quan hệ phải là thật, không phải vì mục đích nhập cư.
  • Sức khỏe: Phải vượt qua kỳ kiểm tra sức khỏe theo yêu cầu của IRCC.
  • Lý lịch tư pháp: Phải có lý lịch tư pháp trong sạch, không gây ra nguy cơ an ninh cho Canada.
  • Nhập cảnh: Không thuộc các trường hợp bị cấm nhập cảnh vào Canada.
  • Con phụ thuộc (nếu có): Nếu người được bảo lãnh có con riêng đi kèm, những đứa trẻ này cũng phải đáp ứng định nghĩa về “con phụ thuộc” (thường là dưới 22 tuổi và chưa kết hôn/có bạn đời sống chung), đồng thời cũng phải vượt qua kiểm tra sức khỏe và lý lịch tư pháp.

Ai không đủ điều kiện bảo lãnh?

Một số trường hợp người bảo lãnh sẽ không đủ điều kiện để thực hiện việc bảo lãnh, bao gồm:

  • Đang thụ án tù, bị giam giữ.
  • Chưa hoàn trả các khoản nợ di trú (ví dụ: tiền vay hỗ trợ nhập cư) hoặc các khoản tiền trợ cấp xã hội đã nhận mà không đủ điều kiện.
  • Đang trong quá trình tuyên bố phá sản và chưa được giải quyết xong.
  • Đã từng bảo lãnh vợ/chồng hoặc bạn đời trước đó và người đó trở thành thường trú nhân chưa đủ 3 năm tính từ ngày họ có PR.
  • Chính bản thân người bảo lãnh đã từng được bảo lãnh theo diện vợ/chồng và trở thành thường trú nhân chưa đủ 5 năm tính từ ngày họ có PR.
  • Bị kết án về các tội danh nghiêm trọng, đặc biệt là các tội liên quan đến bạo lực gia đình hoặc xâm hại tình dục đối với người thân.

Quy trình nộp hồ sơ bảo lãnh vợ chồng Canada chi tiết

Quy trình bảo lãnh vợ chồng sang Canada bao gồm nhiều bước đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận và theo dõi sát sao. Dưới đây là các bước chính bạn cần thực hiện:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Đây là bước nền tảng và cực kỳ quan trọng. Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, chính xác và được sắp xếp khoa học ngay từ đầu sẽ giúp quá trình xử lý diễn ra suôn sẻ hơn, tránh những yêu cầu bổ sung gây chậm trễ.

Bạn cần thu thập tất cả giấy tờ cần thiết cho cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh, bao gồm các biểu mẫu đơn, giấy tờ tùy thân, và đặc biệt là bằng chứng chứng minh mối quan hệ.

Chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra danh sách tài liệu (document checklist) mới nhất trực tiếp trên website của IRCC (Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada) vì các yêu cầu có thể thay đổi.

Bước 2: Nộp hồ sơ và lệ phí

Hiện tại, phần lớn hồ sơ bảo lãnh vợ chồng đều được nộp trực tuyến (online) thông qua Cổng thông tin của IRCC (IRCC Portal).

Việc nộp hồ sơ giấy chỉ còn áp dụng cho một số ít trường hợp đặc biệt, ví dụ như người nộp đơn bị khuyết tật không thể sử dụng máy tính hoặc không có điều kiện truy cập internet. Bạn (hoặc người đại diện) sẽ cần tạo một tài khoản trên cổng thông tin, điền các biểu mẫu online và tải lên (upload) các giấy tờ đã chuẩn bị.

Việc thanh toán các khoản lệ phí bắt buộc cũng được thực hiện trực tuyến cùng lúc khi bạn nộp hồ sơ. Hãy đảm bảo bạn đã thanh toán đầy đủ các khoản phí theo yêu cầu.

Bước 3: Quá trình xử lý hồ sơ

Sau khi bạn nộp hồ sơ thành công, IRCC sẽ tiến hành xử lý qua nhiều giai đoạn:

  1. Nhận Thư Xác Nhận (Acknowledgment of Receipt – AOR): IRCC sẽ gửi email xác nhận đã nhận được hồ sơ của bạn. Thư này thường chứa số hồ sơ (Application number) để bạn tiện theo dõi.
  2. Kiểm tra tính đầy đủ: Viên chức IRCC sẽ kiểm tra xem hồ sơ của bạn có đầy đủ các giấy tờ và chữ ký cần thiết hay không. Nếu thiếu, hồ sơ có thể bị trả lại.
  3. Yêu cầu Sinh trắc học (Biometrics): Người được bảo lãnh (và đôi khi cả người bảo lãnh, tùy trường hợp) sẽ nhận được thư yêu cầu đi lấy dấu vân tay và chụp ảnh tại một Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ Thị thực Canada (VAC – Visa Application Centre) được chỉ định. Bạn cần đặt lịch hẹn và hoàn thành thủ tục này sớm.
  4. Yêu cầu Khám sức khỏe (Medical Exam): Người được bảo lãnh (và con phụ thuộc đi kèm, nếu có) sẽ nhận được thư hướng dẫn đi khám sức khỏe tại các phòng khám được IRCC chỉ định (Panel Physician). Kết quả khám sẽ được phòng khám gửi trực tiếp cho IRCC.
  5. Kiểm tra An ninh và Lý lịch (Security & Background Checks): IRCC sẽ tiến hành kiểm tra thông tin an ninh và lý lịch tư pháp của người được bảo lãnh.
  6. Đánh giá hồ sơ: Viên chức di trú sẽ xem xét kỹ lưỡng toàn bộ hồ sơ, đặc biệt là các bằng chứng về mối quan hệ và việc đáp ứng các điều kiện của cả hai bên.
  7. Phỏng vấn (nếu cần): Trong một số trường hợp, IRCC có thể yêu cầu người bảo lãnh và/hoặc người được bảo lãnh tham gia một buổi phỏng vấn để làm rõ thêm thông tin hoặc giải tỏa các nghi vấn về tính xác thực của mối quan hệ. Đây không phải là bước bắt buộc cho mọi hồ sơ.
  8. Quyết định cuối cùng (Final Decision): Sau khi hoàn tất quá trình xem xét, IRCC sẽ đưa ra quyết định cuối cùng về hồ sơ của bạn (chấp thuận hoặc từ chối) và thông báo cho bạn.

Thời gian xử lý hồ sơ: Thời gian chờ đợi có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào việc hồ sơ được nộp theo diện nào (trong Canada – Inland hay ngoài Canada – Outland), quốc tịch của người được bảo lãnh, độ phức tạp của hồ sơ và khối lượng công việc hiện tại của văn phòng visa xử lý.

Bạn nên thường xuyên kiểm tra công cụ kiểm tra thời gian xử lý trên website IRCC để có thông tin tham khảo cập nhật nhất.

Bước 4: Nhận visa và đến Canada (Đối với hồ sơ Outland)

Nếu hồ sơ của bạn được nộp từ bên ngoài Canada (Outland) và được chấp thuận, người được bảo lãnh sẽ nhận được yêu cầu nộp hộ chiếu gốc đến văn phòng visa để dán thị thực nhập cảnh (visa sticker – nếu cần thiết tùy theo quốc tịch) và nhận giấy Xác nhận Thường trú nhân (Confirmation of Permanent Residence – COPR).

Giấy COPR có ghi rõ thời hạn bạn phải nhập cảnh vào Canada (landing). Sau khi hoàn tất thủ tục nhập cảnh tại sân bay hoặc cửa khẩu Canada, thẻ Thường trú nhân (PR card) sẽ được gửi đến địa chỉ bạn đã đăng ký tại Canada sau đó vài tuần.

Bước 5: Hoàn tất thủ tục PR (Đối với hồ sơ Inland)

Nếu hồ sơ của bạn được nộp khi người được bảo lãnh đang ở hợp pháp bên trong Canada (Inland) và được chấp thuận, bạn sẽ nhận được thông báo và hướng dẫn hoàn tất thủ tục trở thành thường trú nhân.

Quá trình này thường được thực hiện thông qua Cổng thông tin PR trực tuyến (PR Confirmation Portal) hoặc có thể là một buổi phỏng vấn ngắn tại văn phòng IRCC địa phương. Sau khi xác nhận tình trạng PR, thẻ PR sẽ được gửi về địa chỉ của bạn tại Canada.

Tư vấn hỗ trợ quy trình nộp hồ sơ

Hồ sơ cần chuẩn bị để bảo lãnh vợ chồng sang Canada

Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chi tiết là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của đơn bảo lãnh. Dưới đây là danh sách các loại giấy tờ chính thường được yêu cầu, tuy nhiên, bạn luôn cần đối chiếu với checklist mới nhất từ IRCC cho trường hợp cụ thể của mình.

Giấy tờ của người bảo lãnh (Sponsor)

  • Biểu mẫu đơn từ: Hoàn thành các mẫu đơn bảo lãnh theo yêu cầu (ví dụ: IMM 1344 – Application to Sponsor, Sponsorship Agreement and Undertaking).
  • Bằng chứng tình trạng tại Canada: Bản sao các giấy tờ chứng minh bạn là công dân hoặc thường trú nhân Canada (ví dụ: hộ chiếu Canada, thẻ công dân, thẻ PR).
  • Bằng chứng cư trú tại Canada: Giấy tờ chứng minh bạn đang sinh sống tại Canada (ví dụ: hóa đơn tiện ích, hợp đồng thuê nhà, giấy tờ sở hữu nhà…). Nếu là công dân Canada sống ở nước ngoài, cần bằng chứng về ý định quay về Canada.
  • Giấy tờ chứng minh tài chính:
    • Thư xác nhận việc làm (nêu rõ chức vụ, thời gian làm việc, mức lương).
    • Phiếu lương gần nhất (thường là 3-6 tháng).
    • Thông báo thuế từ Cơ quan Thuế Canada (Notice of Assessment – NOA) cho năm gần nhất.
    • Lưu ý: Như đã đề cập, dù không có mức LICO cố định cho diện này, việc cung cấp bằng chứng tài chính ổn định vẫn rất quan trọng.
  • Giấy tờ cá nhân khác: Bản sao giấy khai sinh, giấy chứng nhận ly hôn/hủy hôn/chứng tử của vợ/chồng cũ (nếu có).
  • Các biểu mẫu và giấy tờ khác theo yêu cầu trong checklist của IRCC.

Giấy tờ của người được bảo lãnh (Sponsored Person)

  • Biểu mẫu đơn từ: Hoàn thành các mẫu đơn xin thường trú nhân (ví dụ: IMM 0008 – Generic Application Form for Canada, IMM 5669 – Schedule A Background/Declaration, IMM 5562 – Supplementary Information Your Travels…).
  • Hộ chiếu: Bản sao các trang có thông tin nhận dạng của hộ chiếu còn hạn sử dụng.
  • Giấy khai sinh: Bản sao và bản dịch công chứng sang tiếng Anh hoặc tiếng Pháp.
  • Ảnh thẻ: Ảnh thẻ theo đúng quy định kích thước và yêu cầu của IRCC (thường là 2 ảnh).
  • Lý lịch tư pháp: Bản gốc Lý lịch tư pháp số 2 (Police Certificate) được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền từ quốc gia bạn đang mang quốc tịch VÀ từ bất kỳ quốc gia nào khác mà bạn đã sinh sống từ 6 tháng trở lên kể từ khi đủ 18 tuổi.
  • Giấy chứng nhận kết hôn (nếu là vợ/chồng): Bản sao và bản dịch công chứng sang tiếng Anh hoặc tiếng Pháp.
  • Giấy chứng nhận ly hôn/hủy hôn/chứng tử của vợ/chồng cũ (nếu có): Bản sao và bản dịch công chứng.
  • Kết quả khám sức khỏe (sẽ được yêu cầu sau khi nộp hồ sơ).
  • Biên lai xác nhận đã lấy sinh trắc học (sẽ được yêu cầu sau khi nộp hồ sơ).
  • Các biểu mẫu và giấy tờ khác theo yêu cầu trong checklist của IRCC.

Bằng chứng chứng minh mối quan hệ (Quan trọng nhất)

Đây là phần cực kỳ quan trọng trong bộ hồ sơ, bởi nó giúp bạn thuyết phục viên chức IRCC rằng mối quan hệ của bạn là thật sự (genuine) và không phải được thiết lập chủ yếu vì mục đích nhập cư.

Bạn cần cung cấp càng nhiều bằng chứng đa dạng, xuyên suốt quá trình mối quan hệ càng tốt. Hãy sắp xếp chúng một cách logic và dễ theo dõi. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Tường trình về lịch sử mối quan hệ: Viết một bức thư chi tiết kể về việc hai bạn gặp nhau như thế nào, mối quan hệ phát triển ra sao, những kỷ niệm đáng nhớ, quyết định kết hôn hoặc sống chung, những khó khăn (nếu có) và kế hoạch tương lai tại Canada.
  • Bằng chứng về việc sống chung (nếu là Common-law Partner):
    • Hợp đồng thuê nhà/mua nhà đứng tên chung.
    • Các hóa đơn tiện ích (điện, nước, gas, internet) có tên cả hai người tại cùng một địa chỉ.
    • Tài khoản ngân hàng chung, thẻ tín dụng chung.
    • Giấy tờ xe, bảo hiểm đứng tên chung.
    • Thư từ, bưu phẩm gửi về cùng địa chỉ cho cả hai người.
  • Bằng chứng về việc kết hôn (nếu là Spouse):
    • Giấy đăng ký kết hôn (bắt buộc).
    • Hình ảnh/video về lễ cưới, lễ đính hôn, tiệc mừng với gia đình và bạn bè.
    • Thiệp mời đám cưới.
    • Nhẫn cưới (có thể kèm hóa đơn).
  • Bằng chứng liên lạc thường xuyên:
    • Lịch sử cuộc gọi (điện thoại, video call qua Zalo, Messenger, WhatsApp, Viber…).
    • Ảnh chụp màn hình các đoạn tin nhắn thể hiện sự quan tâm, chia sẻ cuộc sống hàng ngày, bàn bạc kế hoạch tương lai (chọn lọc những đoạn ý nghĩa, không cần gửi toàn bộ).
    • Email, thư tay gửi cho nhau.
    • Hóa đơn điện thoại đường dài (nếu có).
  • Bằng chứng gặp gỡ và dành thời gian cùng nhau:
    • Vé máy bay, thẻ lên máy bay (boarding pass), xác nhận đặt phòng khách sạn cho các chuyến đi thăm nhau hoặc du lịch chung.
    • Visa nhập cảnh (nếu có).
    • Dấu xuất nhập cảnh trên hộ chiếu.
    • Hình ảnh chụp chung trong các chuyến đi, các dịp lễ tết, sinh nhật, sự kiện quan trọng, chụp cùng gia đình và bạn bè của hai bên (nên có chú thích thời gian, địa điểm, sự kiện).
  • Bằng chứng về sự hỗ trợ tài chính lẫn nhau (nếu có):
    • Biên lai chuyển tiền quốc tế.
    • Sao kê tài khoản ngân hàng thể hiện việc chia sẻ chi phí hoặc hỗ trợ tài chính.
  • Bằng chứng về sự công khai mối quan hệ:
    • Thư xác nhận từ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp biết về mối quan hệ và ủng hộ hai bạn.
    • Hình ảnh, bài đăng về mối quan hệ trên mạng xã hội (nếu có và nếu bạn cảm thấy thoải mái chia sẻ).
    • Bằng chứng về việc tham gia các sự kiện xã hội, gia đình cùng nhau.
  • Bằng chứng về con chung (nếu có): Giấy khai sinh của con có tên cả cha và mẹ.

Lời khuyên: Hãy cố gắng cung cấp bằng chứng trải dài theo thời gian, từ lúc bắt đầu mối quan hệ cho đến hiện tại, để thể hiện sự bền vững và liên tục. Chất lượng và sự đa dạng của bằng chứng quan trọng hơn số lượng.

Chi phí bảo lãnh vợ chồng sang Canada 2025

Khi tiến hành bảo lãnh vợ chồng, bạn cần chuẩn bị một khoản ngân sách cho các chi phí liên quan. Các khoản phí này bao gồm lệ phí bắt buộc phải đóng cho Chính phủ Canada (IRCC) và các chi phí phát sinh khác.

Dưới đây là bảng tổng hợp các khoản lệ phí chính phải nộp cho IRCC (lưu ý các con số có thể thay đổi, cần kiểm tra lại trên website IRCC tại thời điểm nộp hồ sơ):

Hạng mục phíChi phí (CAD)
Phí bảo lãnh (Sponsorship fee)$75
Phí xử lý hồ sơ người được bảo lãnh chính (Principal applicant processing fee)$490
Phí quyền thường trú nhân (Right of Permanent Residence Fee – RPRF)$515
Phí sinh trắc học (Biometrics) – mỗi người$85
Phí sinh trắc học (Biometrics) – tối đa cho gia đình (2 người trở lên nộp cùng lúc)$170
Tổng cộng ước tính (cho 1 người bảo lãnh và 1 người được bảo lãnh, đã bao gồm RPRF & Biometrics)$1,165
Phí xử lý hồ sơ cho mỗi con phụ thuộc đi kèm$155 (mỗi trẻ)

Lưu ý về RPRF: Phí Quyền Thường Trú Nhân ($515) áp dụng cho người được bảo lãnh chính. Bạn có thể chọn đóng phí này ngay từ đầu cùng các khoản phí khác để tránh chậm trễ ở giai đoạn cuối, hoặc đóng sau khi nhận được yêu cầu từ IRCC. Phí này sẽ được hoàn lại nếu hồ sơ bị từ chối hoặc bạn rút hồ sơ trước khi PR được cấp.

Ngoài các khoản phí trên, bạn cũng cần dự trù các chi phí khác có thể phát sinh:

  • Phí khám sức khỏe: Chi phí này thay đổi tùy theo phòng khám được chỉ định bởi IRCC tại quốc gia của người được bảo lãnh.
  • Phí làm Lý lịch tư pháp: Chi phí khác nhau tùy theo quy định của từng quốc gia.
  • Phí dịch thuật và công chứng giấy tờ: Nếu giấy tờ gốc không phải bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp.
  • Phí đi lại: Chi phí di chuyển để thực hiện lấy sinh trắc học và khám sức khỏe.
  • Phí vé máy bay: Để người được bảo lãnh sang Canada sau khi có visa/COPR.
  • Phí dịch vụ tư vấn di trú (nếu sử dụng): Chi phí này tùy thuộc vào công ty hoặc luật sư bạn chọn.

Hãy luôn kiểm tra thông tin lệ phí cập nhật nhất trực tiếp từ website chính thức của IRCC trước khi thực hiện thanh toán.

Những lưu ý quan trọng khi làm hồ sơ bảo lãnh vợ chồng

Để tối đa hóa cơ hội thành công và tránh những sai lầm đáng tiếc, bạn cần ghi nhớ những điểm quan trọng sau đây trong suốt quá trình chuẩn bị và nộp hồ sơ:

  • Trung thực là yếu tố tiên quyết: Tuyệt đối không cung cấp thông tin sai lệch, làm giả giấy tờ hoặc che giấu bất kỳ thông tin quan trọng nào (ví dụ: các cuộc hôn nhân trước đó, con riêng, tiền án tiền sự…). Việc gian lận có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như hồ sơ bị từ chối, bị cấm nhập cảnh Canada trong nhiều năm, thậm chí là vĩnh viễn (misrepresentation).
  • Đầu tư vào bằng chứng mối quan hệ: Như đã nhấn mạnh, đây là phần cốt lõi. Hãy dành thời gian thu thập, sắp xếp các bằng chứng một cách cẩn thận, đảm bảo tính xác thực, đa dạng và đủ sức thuyết phục về mối quan hệ chân thành của hai bạn.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nộp: Rà soát lại toàn bộ các biểu mẫu, giấy tờ để đảm bảo không có lỗi chính tả, thông tin mâu thuẫn hoặc thiếu sót. Một lỗi nhỏ cũng có thể gây chậm trễ hoặc ảnh hưởng đến kết quả.
  • Ưu tiên nộp hồ sơ online: Làm quen với Cổng thông tin IRCC (IRCC Portal) vì đây là phương thức nộp hồ sơ chính hiện nay. Nộp online thường giúp quá trình xử lý ban đầu nhanh hơn và dễ dàng theo dõi tình trạng hơn.
  • Theo dõi hồ sơ chặt chẽ: Sau khi nộp, hãy thường xuyên kiểm tra email (bao gồm cả hòm thư rác/spam) và tài khoản IRCC của bạn để không bỏ lỡ bất kỳ thông báo, yêu cầu bổ sung giấy tờ (Additional Document Request – ADR) hoặc thư mời quan trọng nào từ IRCC. Việc phản hồi chậm trễ có thể khiến hồ sơ bị hủy.
  • Hiểu rõ về Cam kết bảo lãnh (Sponsor Undertaking): Khi ký vào đơn bảo lãnh, người bảo lãnh cam kết sẽ chịu trách nhiệm hỗ trợ tài chính cho người được bảo lãnh trong vòng 3 năm kể từ ngày họ chính thức trở thành thường trú nhân. Điều này có nghĩa là trong thời gian này, người được bảo lãnh không được phép nhận trợ cấp xã hội từ chính phủ.
  • Cân nhắc Giấy phép lao động mở (Open Work Permit – OWP) cho hồ sơ Inland: Nếu người được bảo lãnh đang ở hợp pháp tại Canada và nộp hồ sơ theo diện Inland (trong Canada), họ có thể đủ điều kiện để nộp đơn xin Giấy phép lao động mở (OWP) cùng lúc hoặc sau khi nộp hồ sơ PR. OWP cho phép họ đi làm cho bất kỳ nhà tuyển dụng nào tại Canada trong khi chờ đợi kết quả hồ sơ bảo lãnh. Đây là một lợi thế lớn của việc nộp hồ sơ Inland.

Kết bài

Hành trình bảo lãnh vợ chồng sang Canada là quá trình nhiều ý nghĩa nhưng cũng nhiều thử thách, đòi hỏi bạn phải chuẩn bị đầy đủ về hồ sơ, kiến thức và cả sự kiên nhẫn. Hiểu đúng về điều kiện, quy trình, chi phí và các lưu ý quan trọng sẽ giúp bạn chủ động, tự tin hơn khi thực hiện thủ tục đoàn tụ gia đình.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về chương trình Spousal Sponsorship năm 2025. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết, giải đáp thắc mắc hoặc hỗ trợ trọn gói các bước chuẩn bị và nộp hồ sơ, hãy liên hệ với Yes Study để nhận được sự đồng hành chuyên nghiệp trên hành trình xây dựng tổ ấm tại Canada.

Tư vấn miễn phí

Xem thêm:

Chi sẻ bài viết

Bài viết liên quan

  • Canada dự kiến siết chặt quy định PGWP liên kết với nhu cầu thị trường lao động

  • Canada giảm lượng người nhập cư theo kế hoạch phát triển bền vững

  • Canada đề xuất chính sách cấp PGWP mới theo ngành học 2025

  • Chính sách nhập cư Canada 2025-2027: Thông tin cập nhật và phân tích chi tiết

  • Cập nhật mới nhất (2025) từ Bộ Di Trú Canada về điều kiện cấp PGWP

  • Canada: IRCC mở rộng nhóm ngành đủ điều kiện xin PGWP lên 6 nhóm

Đăng ký tư vấn du học miễn phí

Tư vấn chọn ngành, học bổng và lộ trình định cư từ A-Z. Không tốn phí, không ràng buộc.

    GỬI NGAY