NOC Canada là gì? Danh sách ngành nghề định cư NOC của canada
Hệ thống NOC đã có một sự thay đổi LỚN, chuyển đổi hoàn toàn từ hệ thống Cấp độ kỹ năng (Skill Level 0, A, B) quen thuộc sang hệ thống TEER hoàn toàn mới. Việc nắm sai thông tin và áp dụng theo các hướng dẫn cũ có thể dẫn đến những sai lầm đáng tiếc, thậm chí khiến hồ sơ của bạn bị từ chối.
Bài viết này sẽ là cẩm nang cập nhật và chi tiết nhất cho năm 2025, giúp bạn hiểu rõ hệ thống TEER là gì và quan trọng hơn, hướng dẫn bạn từng bước tra cứu chính xác mã ngành của mình trên trang web của chính phủ Canada.
NOC là gì?
NOC (National Occupational Classification) là hệ thống chính thức của chính phủ Canada dùng để phân loại tất cả các ngành nghề, gán cho mỗi nghề một mã số và bản mô tả công việc chi tiết. Đây là nền tảng để xét duyệt kinh nghiệm làm việc cho các chương trình định cư.
Điểm cập nhật quan trọng nhất bạn cần nắm là kể từ cuối năm 2022, Canada đã thay thế hoàn toàn hệ thống Cấp độ Kỹ năng cũ (Skill Level 0, A, B, C, D) bằng một hệ thống mới có tên là TEER (Training, Education, Experience and Responsibilities). Điều này có nghĩa là mọi hướng dẫn cũ về Skill Level 0, A, B đều không còn giá trị áp dụng.
Để bạn dễ hình dung sự thay đổi này quan trọng như thế nào, hãy xem một ví dụ thực tế:
- Trong hệ thống cũ cả hai ngành nghề “Kỹ thuật viên web” (Web Technician) và “Thợ làm bánh” (Baker) đều được xếp vào chung một nhóm là Skill Level B.
- Với hệ thống TEER mới, hệ thống đã phân loại lại một cách chi tiết hơn, Đó là, “Kỹ thuật viên web” hiện nay thuộc TEER 2, vì thường yêu cầu bằng Cao đẳng 2-3 năm. Đối với “Thợ làm bánh” hiện nay thuộc TEER 3, vì thường yêu cầu học nghề dưới 2 năm hoặc đào tạo tại chỗ.
Sự khác biệt này là cực kỳ quan trọng, bởi vì nhiều chương trình định cư, ví dụ như một số luồng trong Express Entry, có thể chỉ chấp nhận các ngành nghề thuộc TEER 0, 1, 2, 3 nhưng lại có những luồng Đề cử Tỉnh bang (PNP) đặc thù cho các ngành TEER 4.
Việc xác định sai TEER có thể khiến bạn nộp đơn vào sai chương trình. Vì vậy, nếu bạn đang chuẩn bị hồ sơ, hãy quên đi khái niệm cũ và tập trung hoàn toàn vào hệ thống TEER.
Hiểu rõ 5 cấp độ kỹ năng NOC list
Để giúp bạn có một cái nhìn toàn cảnh, việc hiểu rõ hệ thống 5 Cấp độ Kỹ năng (Skill Level) cũ và cách nó tương ứng với hệ thống 6 Cấp độ TEER mới là vô cùng quan trọng.
Hệ Thống NOC | Mô tả Chi tiết | Hệ Thống TEER |
---|---|---|
Skill Type 0 | Bao gồm các vị trí quản lý, có trách nhiệm lập kế hoạch, chỉ đạo và điều hành hoạt động của một tổ chức hoặc một bộ phận chuyên môn. | TEER 0 |
Skill Level A | Thường yêu cầu bằng Cử nhân, Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ. Đây là các ngành nghề đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và nền tảng lý thuyết vững chắc. | TEER 1 |
Skill Level B | Thường yêu cầu bằng Cao đẳng, chứng chỉ học nghề hoặc đào tạo tại chỗ chuyên sâu. Đây là nhóm ngành đòi hỏi kỹ năng thực hành và kỹ thuật chuyên biệt. | TEER 2 |
TEER 3 | ||
Skill Level C | Thường yêu cầu bằng tốt nghiệp THPT và/hoặc được đào tạo chuyên biệt cho công việc trong thời gian ngắn. Bao gồm các công việc trong lĩnh vực dịch vụ và hành chính. | TEER 4 |
Skill Level D | Thường không yêu cầu bằng cấp chính thức, chỉ cần được hướng dẫn công việc tại chỗ. Bao gồm các công việc lao động chân tay. | TEER 5 |
Cấu trúc 10 nhóm ngành rộng trong hệ thống NOC list
Bên cạnh việc phân loại theo 6 cấp độ TEER, hệ thống NOC còn được cấu trúc theo 10 nhóm ngành nghề rộng, dựa trên chữ số đầu tiên của mỗi mã NOC 5 chữ số. Việc hiểu cấu trúc này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về lĩnh vực mà công việc của bạn thuộc về.
Mã NOC (Chữ số đầu) | Mô tả Nhóm Ngành Rộng |
---|---|
0 | Nhóm ngành Quản lý (Management Occupations) |
1 | Lĩnh vực Kinh doanh, Tài chính và Quản trị (Business, Finance, and Administration) |
2 | Khoa học Tự nhiên và Ứng dụng (Natural and Applied Sciences) |
3 | Lĩnh vực Chăm sóc Sức khỏe (Health Occupations) |
4 | Lĩnh vực Giáo dục, Luật, Dịch vụ Xã hội & Chính phủ (Education, Law, Social, Community and Government Services) |
5 | Lĩnh vực Nghệ thuật, Văn hóa, Giải trí và Thể thao (Art, Culture, Recreation and Sport) |
6 | Lĩnh vực Bán hàng và Dịch vụ (Sales and Service Occupations) |
7 | Nhóm ngành Tay nghề, Vận tải, Vận hành Thiết bị (Trades, Transport and Equipment Operators) |
8 | Các ngành liên quan đến Tài nguyên thiên nhiên và Nông nghiệp (Natural Resources, Agriculture) |
9 | Các ngành trong lĩnh vực Sản xuất và Tiện ích (Manufacturing and Utilities) |
Danh sách 64 ngành nghề định cư Canada
Dưới đây là bảng chuẩn hóa danh sách ngành nghề định cư Canada đúng tiêu chuẩn NOC list, theo hệ thống mã ngành 5 chữ số và mã TEER (Training, Education, Experience and Responsibilities) tiêu chuẩn Canada:
STT | Mã TEER | Mã ngành NOC mới | Tên chuyên ngành (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|
01 | 0 | 00010 | Nhà lập pháp (Legislators) |
02 | 0 | 00011 | Quan chức chính phủ cao cấp (Senior government managers) |
03 | 0 | 00012 | Nhà quản lý cấp cao tài chính, truyền thông, dịch vụ kinh doanh |
04 | 0 | 00013 | Nhà quản lý cấp cao lĩnh vực sức khỏe, giáo dục, xã hội |
05 | 0 | 00015 | Nhà quản lý cấp cao xây dựng, vận tải, sản xuất |
06 | 0 | 10010 | Nhà quản lý tài chính |
07 | 0 | 10011 | Nhà quản lý nhân sự |
08 | 0 | 10012 | Nhà quản lý thu mua |
09 | 0 | 10019 | Nhà quản lý các dịch vụ hành chính khác |
10 | 0 | 10020 | Quản lý bảo hiểm, bất động sản, môi giới tài chính |
11 | 0 | 10021 | Quản lý ngân hàng, tín dụng, đầu tư |
12 | 0 | 10022 | Quản lý quảng cáo, tiếp thị, quan hệ công chúng |
13 | 0 | 70012 | Nhà quản lý tiện ích |
14 | 0 | 10029 | Quản lý các dịch vụ kinh doanh khác |
15 | 0 | 10030 | Nhà quản lý viễn thông |
16 | 0 | 20010 | Nhà quản lý dịch vụ bưu chính và viễn thông |
17 | 0 | 20011 | Nhà quản lý kiến trúc và khoa học |
18 | 0 | 20012 | Nhà quản lý máy tính và hệ thống thông tin |
19 | 0 | 30010 | Nhà quản lý dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
20 | 0 | 40010 | Nhà quản lý và phát triển chính sách xã hội |
21 | 0 | 40011 | Quản lý các chương trình chính sách kinh tế |
22 | 0 | 40012 | Quản lý các chương trình chính sách giáo dục |
23 | 0 | 40019 | Cán bộ quản lý điều hành công |
24 | 0 | 40020 | Quản trị giáo dục sau trung học và dạy nghề |
25 | 0 | 40021 | Hiệu trưởng và quản trị giáo dục tiểu học, trung học |
26 | 0 | 40030 | Quản lý dịch vụ cải huấn cộng đồng |
27 | 0 | 40040 | Nhân viên cảnh sát |
28 | 0 | 40041 | Cán bộ chữa cháy cao cấp |
29 | 0 | 40042 | Sĩ quan lực lượng quân đội Canada |
30 | 0 | 50010 | Quản lý thư viện, lưu trữ, bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật |
31 | 0 | 50011 | Quản lý xuất bản, phim ảnh, phát thanh, biểu diễn nghệ thuật |
32 | 0 | 50012 | Giám đốc dịch vụ giải trí và thể thao |
33 | 0 | 60010 | Nhà quản lý bán hàng |
34 | 0 | 60020 | Nhà quản lý thương mại bán buôn và bán lẻ |
35 | 0 | 60030 | Quản lý nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
36 | 0 | 60031 | Quản lý dịch vụ cho thuê nơi ở |
37 | 0 | 60040 | Nhà quản lý dịch vụ cá nhân |
38 | 0 | 70010 | Cán bộ quản lý xây dựng |
39 | 0 | 70012 | Cán bộ quản lý cơ sở vận hành, bảo dưỡng |
40 | 0 | 70020 | Quản lý vận tải |
41 | 0 | 80010 | Quản lý sản xuất và khai thác tài nguyên thiên nhiên |
42 | 0 | 80020 | Quản lý nông nghiệp |
43 | 0 | 80021 | Quản lý nghề làm vườn |
44 | 0 | 80022 | Quản lý nuôi trồng thủy sản |
45 | 1 | 11100 | Kiểm toán tài chính và kế toán |
46 | 1 | 11101 | Phân tích tài chính và đầu tư |
47 | 1 | 11103 | Đại lý chứng khoán, nhà đầu tư, môi giới |
48 | 1 | 11201 | Tư vấn quản lý kinh doanh |
49 | 1 | 11202 | Quảng cáo, tiếp thị, quan hệ công chúng |
50 | 4 | 14100 | Giám sát văn phòng và hỗ trợ hành chính |
51 | 4 | 14101 | Kiểm soát email và phân phối thông tin |
52 | 2 | 12100 | Trợ lý điều hành |
53 | 2 | 12103 | Lên kế hoạch hội nghị và sự kiện |
54 | 2 | 12110 | Nhân viên tòa án, thẩm phán hòa giải |
55 | 3 | 43203 | Bảo hiểm việc làm, xuất nhập cảnh, dịch vụ biên giới |
56 | 3 | 13111 | Trợ lý hành chính pháp lý |
57 | 3 | 13112 | Trợ lý hành chính y tế |
58 | 2 | 12110 | Phóng viên tòa án, y tế và nghề liên quan |
59 | 2 | 12111 | Quản lý thông tin y tế |
60 | 2 | 12112 | Kỹ thuật viên quản lý hồ sơ |
61 | 1 | 21210 | Thống kê viên và hỗ trợ nghiên cứu |
62 | 2 | 12200 | Kỹ thuật viên kế toán và kế toán sổ sách |
63 | 2 | 12203 | Thẩm định viên |
64 | 3 | 13220 | Môi giới nhà ở cho thuê, giao thông và dịch vụ khác |
Hướng dẫn tra cứu mã ngành NOC của bạn
Hãy làm theo 4 bước đơn giản sau để tự mình tìm ra mã ngành NOC chính xác trên trang web của chính phủ Canada.
- Truy cập trang web chính thức và đáng tin cậy là trang tìm kiếm NOC của Chính phủ Canada: https://noc.esdc.gc.ca/?GoCTemplateCulture=en-CA.
- Tìm kiếm bằng chức danh: Gõ chức danh công việc của bạn (bằng tiếng Anh, ví dụ: “Software Engineer”, “Accountant”) vào ô tìm kiếm.
- Đối chiếu nhiệm vụ chính (Bước quan trọng nhất): Đừng chọn mã ngành chỉ dựa vào chức danh. Hãy nhấp vào kết quả và đọc kỹ phần “Main duties” (Nhiệm vụ chính).
- Xác nhận mã ngành: Nếu các nhiệm vụ được liệt kê trùng khớp với phần lớn (70-80%) công việc thực tế của bạn, đó chính là mã ngành chính xác. Nếu không, hãy quay lại và thử với một kết quả khác.
Những chương trình định cư dựa trên mã NOC
Federal Skilled Worker Program (FSWP):
Dành cho lao động có tay nghề ở ngoài Canada. Yêu cầu tối thiểu 1 năm kinh nghiệm làm việc liên tục trong vòng 10 năm qua. Kinh nghiệm này phải thuộc TEER 0, 1, 2, hoặc 3 (tương đương NOC 0, A, B cũ). Ứng viên cũng cần đạt tối thiểu CLB 7 và 67/100 điểm trên thang điểm đánh giá riêng của chương trình.
Canadian Experience Class (CEC):
Dành cho người đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada. Yêu cầu tối thiểu 1 năm kinh nghiệm làm việc tại Canada trong vòng 3 năm qua. Yêu cầu về TEER và ngôn ngữ được chia rõ ràng:
- Kinh nghiệm thuộc TEER 0 hoặc 1 (tương đương NOC 0, A cũ) yêu cầu CLB 7.
- Kinh nghiệm thuộc TEER 2 hoặc 3 (tương đương NOC B cũ) yêu cầu CLB 5.
Federal Skilled Trades Program (FSTP):
Dành riêng cho nhóm ngành nghề tay nghề. Yêu cầu tối thiểu 2 năm kinh nghiệm trong các ngành nghề thuộc các nhóm NOC chính về tay nghề (ví dụ: thợ điện, thợ mộc, đầu bếp…). Các ngành này chủ yếu thuộc TEER 2 hoặc 3. Yêu cầu ngôn ngữ thấp hơn, chỉ cần CLB 5 cho kỹ năng Nói & Nghe và CLB 4 cho Đọc & Viết.
Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP) và Các Chương trình Khu vực
Ngoài Express Entry, các tỉnh bang và khu vực có những chương trình riêng để đáp ứng nhu cầu lao động đặc thù, thường mở ra cơ hội cho một dải TEER rộng hơn.
Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP):
Các tỉnh bang thường có các luồng định cư nhắm đến các ngành nghề đang thiếu hụt, bao gồm cả các ngành thuộc TEER 4 và 5. Ví dụ, Saskatchewan có thể ưu tiên tài xế xe tải (TEER 3), trong khi British Columbia ưu tiên nhân viên giáo dục mầm non (TEER 4).
Chương trình Định cư Atlantic (AIP):
Chương trình Thí điểm AIPP cũ nay đã trở thành chương trình chính thức AIP. Đây là một chương trình tuyệt vời cho 4 tỉnh bang Đại Tây Dương (New Brunswick, Nova Scotia, PEI, Newfoundland and Labrador). Điểm mạnh của AIP là chấp nhận kinh nghiệm làm việc thuộc một dải rất rộng, từ TEER 0, 1, 2, 3 cho đến cả TEER 4 (tương đương NOC 0, A, B, C cũ). Yêu cầu ngôn ngữ cũng thấp hơn, chỉ từ CLB 4, tạo điều kiện rất tốt cho nhiều ứng viên.
Lợi ích khi định cư Canada diện tay nghề NOC
Định cư Canada diện tay nghề là lựa chọn hàng đầu của nhiều người trên thế giới nhờ những lợi ích vượt trội sau:
- Con đường trực tiếp đến Thường trú nhân (PR) để bạn và cả gia đình (vợ/chồng, con cái) được phép tự do sinh sống, làm việc và học tập tại Canada.
- Hệ thống này công nhận và đánh giá cao kỹ năng của bạn, tạo cơ hội làm việc đúng chuyên môn trong một môi trường tiên tiến và phát triển bản thân.
- Con cái của Thường trú nhân được học miễn phí tại hệ thống trường công lập từ mẫu giáo đến hết lớp 12 và trả mức học phí đại học như người bản xứ (chỉ bằng 1/3 so với du học sinh).
- Bạn và gia đình được bảo vệ bởi hệ thống y tế toàn dân của Canada và được hưởng các phúc lợi xã hội khác như trợ cấp thất nghiệp, thai sản.
- Sau khi đủ điều kiện về thời gian cư trú, bạn có thể nộp đơn xin nhập tịch và sở hữu một trong những cuốn hộ chiếu quyền lực nhất thế giới.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Công việc của tôi có vẻ phù hợp với 2-3 mã NOC khác nhau, tôi nên làm gì?
Đây là một tình huống rất phổ biến. Lời khuyên của chúng tôi là: Hãy luôn ưu tiên chọn mã NOC có phần “Main duties” (Nhiệm vụ chính) tương đồng nhất với công việc thực tế của bạn, thay vì chỉ dựa vào chức danh. Nếu vẫn còn phân vân, đây chính là lúc bạn cần đến sự tư vấn của một chuyên gia di trú để phân tích sâu hơn và đưa ra lựa chọn chiến lược nhất.
Tôi có cần phải làm đúng các nhiệm vụ được liệt kê trong mô tả NOC không?
Không cần thiết. Bạn không cần phải thực hiện tất cả các nhiệm vụ được liệt kê. Tuy nhiên, công việc của bạn phải bao gồm phần lớn các nhiệm vụ chính và quan trọng được mô tả trong mã ngành đó để được xem là phù hợp.
Hồ sơ cũ của tôi dùng Skill Level B, bây giờ tương đương TEER mấy?
Hãy tham khảo lại bảng so sánh chi tiết ở mục 2 của bài viết này. Nhìn chung, hầu hết các ngành nghề thuộc Skill Level B cũ nay đã được phân loại lại thành TEER 2 hoặc TEER 3. Việc xác định chính xác bạn thuộc TEER nào là cực kỳ quan trọng.
Yes Study: Thẩm định hồ sơ & xác định NOC chính xác
Việc chọn đúng mã ngành NOC và cấp độ TEER là bước nền tảng, có thể quyết định sự thành bại của toàn bộ bộ hồ sơ định cư của bạn. Một sai sót nhỏ ở giai đoạn này có thể dẫn đến những hệ quả đáng tiếc.
Với kinh nghiệm xử lý hàng ngàn hồ sơ, chúng tôi tại Yes Study hiểu rõ cách Lãnh sự quán đánh giá kinh nghiệm làm việc và đối chiếu với hệ thống TEER. Chúng tôi sẽ giúp bạn phân tích sâu công việc thực tế, lựa chọn mã ngành phù hợp nhất và xây dựng một bộ hồ se thuyết phục, logic để tối đa hóa cơ hội thành công của bạn.
Xem thêm:
Andy Luu là chuyên gia tư vấn du học Canada và Úc tại Yes Study với hơn 10 năm kinh nghiệm, giúp hàng trăm học sinh Việt Nam thành công chinh phục học bổng, visa và định cư.