Visa tay nghề Úc: Hướng dẫn chi tiết điều kiện, quy trình và cách tính điểm định cư 2025
Úc luôn là điểm đến hấp dẫn cho những ai mong muốn định cư và làm việc tại một quốc gia có chất lượng sống cao, nền kinh tế phát triển và môi trường đa văn hóa. Visa tay nghề là một trong những con đường phổ biến nhất để hiện thực hóa giấc mơ này.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chương trình định cư Úc diện tay nghề, bao gồm các loại visa, điều kiện, quy trình nộp hồ sơ, cách tính điểm di trú và những cập nhật mới nhất về chính sách, chi phí, thời gian xử lý trong năm 2025.
Hãy cùng Yes Study tìm hiểu để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình định cư của bạn.
Visa tay nghề Úc là gì? Tổng quan chương trình định cư
Visa tay nghề Úc (Skilled Visa) là một nhóm các loại thị thực được Chính phủ Úc ban hành nhằm cho phép người lao động nước ngoài có kỹ năng, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc phù hợp đến Úc để làm việc và sinh sống.
Mục tiêu chính của chương trình này là giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề trong các ngành nghề cụ thể, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế của đất nước.
Về cơ bản, chương trình định cư Úc diện tay nghề có thể được chia thành hai nhóm chính:
- Visa tay nghề tổng hợp (General Skilled Migration – GSM): Nhóm này chủ yếu dựa trên hệ thống tính điểm di trú (Points Test), đánh giá các yếu tố như tuổi tác, trình độ tiếng Anh, kinh nghiệm làm việc, bằng cấp. Các visa phổ biến trong nhóm này là Visa 189, 190 và 491. Ngoại trừ visa 189 (độc lập), visa 190 và 491 yêu cầu sự đề cử từ một tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ của Úc.
- Visa tay nghề do doanh nghiệp bảo lãnh (Employer Sponsored Visa): Nhóm này yêu cầu ứng viên phải có một doanh nghiệp Úc hợp lệ đứng ra bảo lãnh. Thay vì dựa vào điểm di trú, các visa này tập trung vào việc ứng viên có đáp ứng được yêu cầu của vị trí công việc và doanh nghiệp bảo lãnh hay không. Các visa tiêu biểu là Visa 482, 186 và 494.
Tại sao nên chọn định cư Úc diện tay nghề?
Việc sở hữu visa tay nghề Úc, dù là tạm trú hay thường trú, mở ra rất nhiều cơ hội và mang lại những lợi ích đáng kể cho bạn và gia đình:
- Cơ hội việc làm hấp dẫn: Làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, năng động với mức lương cạnh tranh và điều kiện làm việc tốt.
- Chất lượng cuộc sống vượt trội: Tận hưởng môi trường sống an toàn, trong lành, hệ thống giao thông công cộng tiện lợi và phúc lợi xã hội đảm bảo.
- Giáo dục và Y tế hàng đầu: Tiếp cận hệ thống giáo dục chất lượng cao cho con cái và dịch vụ chăm sóc sức khỏe tiên tiến (Medicare).
- Bảo lãnh người thân: Có khả năng bảo lãnh vợ/chồng, con cái phụ thuộc cùng sang Úc.
- Lộ trình trở thành công dân Úc: Visa tay nghề là con đường vững chắc dẫn đến việc trở thành thường trú nhân (Permanent Resident – PR) và sau đó là nhập quốc tịch Úc.
Phân biệt quyền lợi giữa Visa Tạm trú và Thường trú:
- Visa Tạm trú (như 491, 482, 494): Cho phép bạn sống, làm việc và học tập tại Úc trong một khoảng thời gian nhất định (thường từ 2-5 năm). Bạn có thể được tiếp cận hệ thống y tế công cộng Medicare (có thể kèm điều kiện) và có cơ hội xin cấp visa thường trú nếu đáp ứng các yêu cầu sau một thời gian.
- Visa Thường trú (như 189, 190, 186): Mang lại quyền lợi gần như tương đương với công dân Úc (trừ quyền bầu cử và một số công việc đặc thù). Bạn được tự do sinh sống, làm việc và học tập bất cứ đâu tại Úc không giới hạn thời gian, hưởng đầy đủ quyền lợi Medicare, con cái được miễn/giảm học phí ở bậc phổ thông và đại học (tùy chính sách), và đủ điều kiện xin nhập quốc tịch sau khi thỏa mãn các điều kiện về thời gian cư trú.
Các loại visa tay nghề Úc phổ biến nhất hiện nay
Có nhiều loại visa khác nhau trong chương trình định cư Úc diện tay nghề. Dưới đây là những loại phổ biến nhất mà bạn nên tìm hiểu:
Nhóm visa tay nghề tổng hợp (General Skilled Migration – GSM) – Dựa trên thang điểm di trú
Nhóm visa này chủ yếu dành cho những lao động có kỹ năng thuộc các ngành nghề đang có nhu cầu tại Úc và có thể đóng góp vào nền kinh tế. Yếu tố quyết định để được mời nộp hồ sơ thường là điểm số di trú cao.
- Visa 189 (Skilled Independent visa): Đây là visa thường trú độc lập, không yêu cầu bảo lãnh từ tiểu bang hay người thân. Để đủ điều kiện, ngành nghề của bạn phải nằm trong Danh sách Kỹ năng Chiến lược Trung và Dài hạn (MLTSSL) và bạn cần đạt điểm số di trú cạnh tranh trong các đợt mời nộp hồ sơ. Sở hữu visa 189 đồng nghĩa với việc bạn trở thành thường trú nhân Úc vĩnh viễn.
- Visa 190 (Skilled Nominated visa): Cũng là visa thường trú, nhưng yêu cầu bạn phải được một tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ cụ thể của Úc đề cử (nominate). Ngành nghề của bạn cần có trong danh sách áp dụng của tiểu bang đó (có thể là MLTSSL hoặc STSOL). Khi được cấp visa 190, bạn được cộng 5 điểm di trú và cần cam kết sống và làm việc tại tiểu bang/vùng lãnh thổ đã đề cử trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 2 năm đầu).
- Visa 491 (Skilled Work Regional (Provisional) visa): Đây là visa tạm trú có thời hạn 5 năm, yêu cầu bạn phải được một tiểu bang/vùng lãnh thổ đề cử HOẶC được người thân đủ điều kiện đang sinh sống tại khu vực vùng sâu vùng xa (regional area) bảo lãnh. Ngành nghề của bạn phải nằm trong danh sách áp dụng và bạn phải cam kết sinh sống, làm việc và học tập tại khu vực regional được chỉ định.
- Visa này mang lại 15 điểm di trú. Người giữ visa 491 có thể tiếp cận Medicare và tham gia chương trình tiếng Anh miễn phí AMEP. Sau khi đáp ứng điều kiện về thời gian sống và làm việc tại vùng regional (thường là 3 năm) và mức thu nhập tối thiểu, bạn có thể xin lên thường trú qua Visa 191.
- Visa 191 (Permanent Residence (Skilled Regional) visa): Là visa thường trú dành cho những người đã giữ visa 491 (hoặc visa 494) và đáp ứng đủ các điều kiện, đặc biệt là yêu cầu về thời gian cư trú, làm việc tại vùng regional và mức thu nhập tối thiểu theo quy định trong ít nhất 3 năm. Đây chính là “đích đến” thường trú cho những ai đi theo lộ trình regional.
Nhóm visa tay nghề do doanh nghiệp bảo lãnh (Employer Sponsored Visa)
Nhóm visa này đòi hỏi bạn phải tìm được một doanh nghiệp Úc đủ điều kiện và sẵn lòng đứng ra bảo lãnh cho bạn làm việc. Các visa này không yêu cầu tính điểm di trú mà tập trung vào kinh nghiệm làm việc và sự phù hợp của bạn với công việc được đề cử.
- Visa 482 (Temporary Skill Shortage – TSS visa): Là visa tạm trú rất phổ biến, cho phép doanh nghiệp Úc thuê lao động nước ngoài khi họ không thể tìm được nhân sự phù hợp trong nước. Visa 482 có 3 luồng chính: Ngắn hạn (Short-term stream, thường 2 năm), Trung hạn (Medium-term stream, thường 4 năm) và Thỏa thuận Lao động (Labour Agreement stream). Yêu cầu cơ bản bao gồm kinh nghiệm làm việc liên quan (thường ít nhất 2 năm), trình độ tiếng Anh (thường tương đương IELTS 5.0 tổng thể, không kỹ năng nào dưới 4.5) và công việc nằm trong danh sách ngành nghề áp dụng. Luồng Trung hạn và Thỏa thuận Lao động thường có lộ trình lên thường trú thông qua visa 186 sau khi làm việc cho cùng một chủ bảo lãnh trong 2-3 năm.
- Visa 186 (Employer Nomination Scheme visa): Đây là visa thường trú do doanh nghiệp bảo lãnh. Có 3 luồng chính: Chuyển tiếp từ tạm trú (Temporary Residence Transition – TRT, dành cho người giữ visa 482 luồng Trung hạn), Nộp trực tiếp (Direct Entry – DE, yêu cầu kinh nghiệm 3 năm và Skills Assessment) và Thỏa thuận Lao động (Labour Agreement). Yêu cầu thường cao hơn visa 482, bao gồm kinh nghiệm làm việc đáng kể (thường 3 năm), tiếng Anh tốt hơn (thường tương đương IELTS 6.0 mỗi kỹ năng) và giới hạn độ tuổi dưới 45 (có một số ngoại lệ).
- Visa 494 (Skilled Employer Sponsored Regional (Provisional) visa): Tương tự visa 482 nhưng dành cho các vị trí công việc tại khu vực regional. Đây là visa tạm trú 5 năm do doanh nghiệp ở vùng regional bảo lãnh. Yêu cầu bao gồm công việc nằm trong danh sách áp dụng, có Skills Assessment hợp lệ, ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc liên quan, tiếng Anh tương đương IELTS 6.0 mỗi kỹ năng, và dưới 45 tuổi. Doanh nghiệp bảo lãnh phải được phê duyệt và chứng minh vị trí công việc là cần thiết. Người giữ visa 494 có quyền lợi tương tự visa 491 và có lộ trình lên thường trú qua Visa 191 sau khi đáp ứng các điều kiện.
Bảng so sánh nhanh các loại Visa tay nghề Úc phổ biến
Loại Visa | Loại (Thường trú/Tạm trú) | Yêu cầu chính | Yêu cầu điểm | Vùng miền | Lộ trình lên PR |
---|---|---|---|---|---|
189 | Thường trú | Điểm di trú | Có | Không bắt buộc | N/A (Đã là PR) |
190 | Thường trú | Điểm + Bảo lãnh Bang | Có | Cam kết ban đầu (thường 2 năm) | N/A (Đã là PR) |
491 | Tạm trú (5 năm) | Điểm + Bảo lãnh Bang/Người thân Regional | Có | Bắt buộc (Regional) | Visa 191 (sau 3 năm) |
482 (TSS) | Tạm trú (2-4 năm) | Bảo lãnh Doanh nghiệp | Không | Không bắt buộc (trừ khi DN ở regional) | Visa 186 (Luồng Medium-term sau 2-3 năm) |
186 (ENS) | Thường trú | Bảo lãnh Doanh nghiệp | Không | Không bắt buộc (trừ khi DN ở regional) | N/A (Đã là PR) |
494 | Tạm trú (5 năm) | Bảo lãnh Doanh nghiệp Regional | Không | Bắt buộc (Regional) | Visa 191 (sau 3 năm) |
Lưu ý: Thông tin trong bảng chỉ mang tính tham khảo tổng quan. Vui lòng kiểm tra chi tiết điều kiện cho từng loại visa cụ thể.
Điều kiện chung để xin visa tay nghề Úc
Mặc dù mỗi loại visa có những yêu cầu riêng biệt, hầu hết các visa tay nghề Úc đều có những điều kiện chung cốt lõi mà bạn cần phải đáp ứng:
Yêu cầu về độ tuổi
Đối với hầu hết các loại visa tay nghề, đặc biệt là nhóm visa GSM (189, 190, 491) và visa 186 (luồng Direct Entry), 494, ứng viên cần dưới 45 tuổi tại thời điểm nhận thư mời nộp hồ sơ (ITA) hoặc tại thời điểm nộp hồ sơ (tùy theo quy định của từng visa).
Một số trường hợp có thể có ngoại lệ, ví dụ như visa 482 không có giới hạn tuổi cứng nhắc, nhưng khi chuyển tiếp lên visa 186 thường vẫn áp dụng mốc 45 tuổi.
Trình độ tiếng Anh
Khả năng giao tiếp tiếng Anh là yêu cầu gần như bắt buộc. Các mức độ thông thạo tiếng Anh thường được yêu cầu bao gồm:
- Competent English: Tối thiểu IELTS 6.0 cho mỗi kỹ năng (hoặc tương đương PTE Academic 50, TOEFL iBT, CAE, OET). Đây là mức yêu cầu tối thiểu cho hầu hết các visa tay nghề (ví dụ: 189, 190, 186 Direct Entry, 494). Visa 482 có thể yêu cầu thấp hơn một chút (IELTS 5.0 tổng thể, không kỹ năng nào dưới 4.5 hoặc 5.0 tùy luồng).
- Proficient English: IELTS 7.0 cho mỗi kỹ năng (hoặc tương đương PTE 65). Đạt mức này sẽ giúp bạn được cộng 10 điểm di trú cho visa GSM.
- Superior English: IELTS 8.0 cho mỗi kỹ năng (hoặc tương đương PTE 79). Đạt mức này sẽ giúp bạn được cộng 20 điểm di trú cho visa GSM.
Việc đạt điểm tiếng Anh càng cao càng có lợi thế, đặc biệt với các visa tính điểm. Các bài thi được công nhận phổ biến là IELTS (Academic hoặc General Training tùy visa), PTE Academic, TOEFL iBT, Cambridge English (CAE) và Occupational English Test (OET, chủ yếu cho ngành y tế).
Xem thêm: Du học Úc cần IELTS bao nhiêu? Không có IELTS được không?
Ngành nghề nằm trong danh sách quy định (Skilled Occupation List)
Ngành nghề bạn dự định làm việc tại Úc phải nằm trong danh sách ngành nghề phù hợp với loại visa bạn đang nộp. Các danh sách chính bao gồm:
- Medium and Long-term Strategic Skills List (MLTSSL): Thường áp dụng cho visa 189, 190, 491, 482 (luồng Medium-term), 186 (DE). Các ngành nghề trong danh sách này thường có lộ trình định cư lâu dài rõ ràng hơn.
- Short-term Skilled Occupation List (STSOL): Thường áp dụng cho visa 190, 491, 482 (luồng Short-term). Visa 482 luồng này thường chỉ có thời hạn 2 năm và hạn chế khả năng xin thường trú.
- Regional Occupation List (ROL): Áp dụng bổ sung cho visa 491 và 494, bao gồm các ngành nghề có nhu cầu đặc biệt tại các khu vực regional.
Bạn cần kiểm tra kỹ xem ngành nghề của mình thuộc danh sách nào và danh sách đó có áp dụng cho loại visa bạn mong muốn hay không. Chính phủ Úc thường xuyên cập nhật các danh sách này. Bạn có thể tham khảo danh sách ngành nghề định cư Úc được cập nhật tại trang web của Bộ Di trú Úc.
Thẩm định tay nghề (Skills Assessment)
Đây là bước cực kỳ quan trọng và là yêu cầu bắt buộc đối với hầu hết các loại visa tay nghề (trừ một số trường hợp của visa 482).
Skills Assessment là quá trình một tổ chức đánh giá chuyên môn được Chính phủ Úc ủy quyền (Assessing Authority) xem xét trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của bạn để xác định xem chúng có tương đương với tiêu chuẩn yêu cầu cho ngành nghề đó tại Úc hay không.
Mỗi ngành nghề sẽ có một hoặc vài cơ quan đánh giá riêng biệt với những tiêu chí khác nhau. Kết quả Skills Assessment phải còn hiệu lực tại thời điểm bạn được mời nộp hồ sơ hoặc nộp hồ sơ visa.
Đạt điểm di trú tối thiểu (Áp dụng cho nhóm visa GSM)
Đối với các visa thuộc nhóm General Skilled Migration (189, 190, 491), bạn cần đạt được số điểm di trú tối thiểu theo quy định hiện hành. Mức điểm sàn để có thể nộp Thư bày tỏ nguyện vọng (EOI) hiện là 65 điểm.
Tuy nhiên, xin lưu ý rằng đây chỉ là mức tối thiểu. Điểm số thực tế để nhận được thư mời (ITA) thường cao hơn đáng kể, tùy thuộc vào mức độ cạnh tranh của ngành nghề và số lượng thư mời được cấp trong mỗi đợt.
Yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp
Tất cả các đương đơn xin visa Úc (bao gồm cả người nộp đơn chính và các thành viên gia đình phụ thuộc đi kèm) đều phải đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe. Bạn sẽ cần thực hiện khám sức khỏe tại các phòng khám được chỉ định bởi Bộ Di trú Úc.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần cung cấp bằng chứng về nhân thân tốt, thường là Lý lịch tư pháp số 2 (Police Check) từ Việt Nam và từ bất kỳ quốc gia nào bạn đã sinh sống từ 12 tháng trở lên trong vòng 10 năm qua (tính từ khi đủ 16 tuổi).
Yêu cầu bảo lãnh/đề cử (Áp dụng cho visa 190, 491, 482, 186, 494)
Đối với các loại visa không phải là visa độc lập (189), bạn cần có sự bảo lãnh hoặc đề cử:
- Visa 190 và 491 (diện State Nominated): Cần nhận được sự đề cử (Nomination) từ một chính phủ tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ của Úc. Điều này đòi hỏi bạn phải đáp ứng thêm các tiêu chí riêng do tiểu bang/vùng lãnh thổ đó đặt ra (ngoài các yêu cầu chung của Bộ Di trú).
- Visa 482, 186, 494: Cần có một doanh nghiệp Úc hợp lệ đứng ra bảo lãnh (Sponsorship) và đề cử (Nomination) bạn cho một vị trí công việc cụ thể. Doanh nghiệp này cũng phải đáp ứng nhiều điều kiện theo luật định.
- Visa 491 (diện Family Sponsored): Cần có người thân đủ điều kiện (thường là công dân/thường trú nhân Úc) đang sinh sống tại khu vực regional được chỉ định đứng ra bảo lãnh.
Cách tính điểm định cư Úc diện tay nghề (Points Test)
Hệ thống tính điểm di trú (Points Test) là yếu tố then chốt áp dụng cho các visa thuộc nhóm General Skilled Migration (GSM), bao gồm Visa 189 (Skilled Independent), Visa 190 (Skilled Nominated) và Visa 491 (Skilled Work Regional). Như đã đề cập, điểm sàn tối thiểu để nộp EOI là 65 điểm, nhưng điểm mời thực tế thường cao hơn nhiều do tính cạnh tranh.
Dưới đây là bảng chi tiết các yếu tố cộng điểm theo hệ thống Points Test hiện hành (lưu ý điểm số có thể thay đổi theo chính sách của Bộ Di trú):
Bảng tính điểm di trú Úc (Points Test) – Tham khảo 2025
Tiêu chí | Chi tiết | Điểm cộng |
---|---|---|
Độ tuổi (tại thời điểm nhận ITA) | 18 – 24 tuổi | 25 |
25 – 32 tuổi | 30 | |
33 – 39 tuổi | 25 | |
40 – 44 tuổi | 15 | |
Trình độ tiếng Anh | Competent English (IELTS 6.0 / PTE 50) | 0 |
Proficient English (IELTS 7.0 / PTE 65) | 10 | |
Superior English (IELTS 8.0 / PTE 79) | 20 | |
Kinh nghiệm làm việc chuyên môn ngoài Úc (trong 10 năm gần nhất, liên quan đến ngành nghề đề cử) | Ít nhất 3 nhưng dưới 5 năm | 5 |
Ít nhất 5 nhưng dưới 8 năm | 10 | |
Ít nhất 8 năm | 15 | |
Kinh nghiệm làm việc chuyên môn tại Úc (trong 10 năm gần nhất, liên quan đến ngành nghề đề cử) | Ít nhất 1 nhưng dưới 3 năm | 5 |
Ít nhất 3 nhưng dưới 5 năm | 10 | |
Ít nhất 5 nhưng dưới 8 năm | 15 | |
Ít nhất 8 năm | 20 | |
Trình độ học vấn | Bằng Tiến sĩ (Doctorate) từ một trường đại học Úc hoặc được công nhận tương đương | 20 |
Bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ (Bachelor/Master) từ một trường đại học Úc hoặc được công nhận tương đương | 15 | |
Bằng Diploma hoặc Chứng chỉ nghề (Trade Qualification) hoàn thành tại Úc | 10 | |
Bằng cấp hoặc chứng chỉ khác được công nhận bởi cơ quan thẩm định tay nghề cho ngành nghề đề cử | 10 | |
Học vấn chuyên ngành STEM | Bằng Thạc sĩ nghiên cứu (Master by research) hoặc Tiến sĩ (Doctorate) từ một cơ sở giáo dục Úc trong lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học (STEM) | 10 |
Yêu cầu học tập tại Úc | Hoàn thành ít nhất 1 bằng cấp, diploma hoặc chứng chỉ nghề tại Úc (khóa học kéo dài tối thiểu 2 năm học – 92 tuần) | 5 |
Học tại vùng Regional của Úc | Đáp ứng yêu cầu học tập tại Úc tại một địa điểm thuộc khu vực regional hoặc vùng sâu vùng xa (đáp ứng điều kiện về địa điểm và thời gian cư trú) | 5 |
Năm kinh nghiệm chuyên môn tại Úc (Professional Year) | Hoàn thành chương trình Professional Year tại Úc trong lĩnh vực Kế toán, Kỹ thuật hoặc Công nghệ thông tin (trong 4 năm gần nhất) | 5 |
Chứng chỉ ngôn ngữ cộng đồng (NAATI) | Được công nhận ở cấp độ paraprofessional trở lên bởi NAATI | 5 |
Tình trạng hôn nhân / Kỹ năng của vợ/chồng | Độc thân (hoặc vợ/chồng là công dân/thường trú nhân Úc) | 10 |
Vợ/chồng có Skills Assessment tích cực cho ngành nghề trong cùng danh sách + Competent English | 10 | |
Vợ/chồng có Competent English (nhưng không có Skills Assessment / ngành nghề khác danh sách) | 5 | |
Đề cử / Bảo lãnh | Được đề cử bởi một Tiểu bang/Vùng lãnh thổ (Visa 190) | 5 |
Được đề cử bởi một Tiểu bang/Vùng lãnh thổ HOẶC được bảo lãnh bởi người thân đủ điều kiện sống ở vùng regional (Visa 491) | 15 |
Lưu ý: Bạn chỉ được tính điểm cho một mục trong các tiêu chí có nhiều lựa chọn (ví dụ: chỉ tính điểm cao nhất cho kinh nghiệm làm việc tại Úc hoặc ngoài Úc). Tổng điểm tối đa được cộng từ kinh nghiệm làm việc (cả trong và ngoài Úc) là 20 điểm.
Việc tính điểm di trú cần sự chính xác và trung thực tuyệt đối, vì thông tin sai lệch có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối. Chúng tôi khuyên bạn nên tự đánh giá điểm dự kiến của mình dựa trên bảng trên hoặc sử dụng các công cụ tính điểm online.
Tuy nhiên, để đảm bảo độ chính xác, việc liên hệ với chuyên gia tư vấn di trú để được đánh giá hồ sơ và điểm số chi tiết là rất cần thiết.
Quy trình nộp hồ sơ xin visa tay nghề Úc
Quy trình xin visa tay nghề Úc có thể khá phức tạp và kéo dài, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng ở từng bước. Dưới đây là các bước chính trong quy trình này:
- Kiểm tra điều kiện & Chọn loại visa phù hợp: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn cần tự đánh giá hoặc nhờ tư vấn để xác định xem mình có đáp ứng các điều kiện cơ bản (tuổi, tiếng Anh, ngành nghề, kinh nghiệm…) và loại visa nào (189, 190, 491, 482, 186, 494…) là phù hợp nhất với hồ sơ của mình. Việc ước tính điểm di trú (nếu áp dụng) cũng rất cần thiết ở giai đoạn này.
- Chuẩn bị và thực hiện Thẩm định tay nghề (Skills Assessment): Xác định cơ quan thẩm định tay nghề phù hợp với ngành nghề của bạn, thu thập đầy đủ giấy tờ theo yêu cầu (bằng cấp, bảng điểm, thư xác nhận kinh nghiệm, hợp đồng lao động, sao kê lương…) và nộp hồ sơ xin thẩm định. Quá trình này có thể mất vài tuần đến vài tháng tùy thuộc vào cơ quan đánh giá và độ phức tạp của hồ sơ.
- Đạt yêu cầu về tiếng Anh: Tham gia thi và đạt điểm số tiếng Anh (IELTS, PTE, TOEFL…) theo yêu cầu của loại visa bạn nhắm tới. Kết quả thi phải còn hiệu lực.
- Nộp Thư bày tỏ nguyện vọng (Expression of Interest – EOI) qua SkillSelect (Áp dụng cho GSM – 189, 190, 491): Tạo tài khoản trên hệ thống SkillSelect của Bộ Di trú Úc và điền đầy đủ, chính xác thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm làm việc, điểm số thẩm định tay nghề, điểm tiếng Anh và các thông tin khác để tính điểm di trú. Bạn cần chọn loại visa bạn muốn xin (có thể chọn nhiều loại). EOI của bạn sẽ nằm trong “pool” chờ được xét chọn, có hiệu lực trong 2 năm.
- Xin bảo lãnh/đề cử (Áp dụng cho 190, 491, 482, 186, 494):
- Đối với visa 190/491: Sau khi nộp EOI (hoặc song song), bạn cần tìm hiểu và nộp đơn xin đề cử (Nomination) đến chính phủ tiểu bang/vùng lãnh thổ mà bạn mong muốn và đáp ứng các tiêu chí riêng của họ. Quy trình và yêu cầu của mỗi bang/vùng lãnh thổ là khác nhau và thường xuyên thay đổi.
- Đối với visa 482/186/494: Doanh nghiệp muốn bảo lãnh bạn cần thực hiện các thủ tục để được phê duyệt tư cách bảo lãnh (Standard Business Sponsorship – SBS, nếu chưa có) và sau đó nộp đơn đề cử (Nomination) cho vị trí công việc cụ thể mà bạn sẽ đảm nhận.
- Nhận Thư mời nộp hồ sơ (Invitation to Apply – ITA) hoặc Nomination được duyệt:
- Đối với visa GSM (189, 190, 491): Nếu EOI của bạn được chọn (dựa trên điểm số, ngành nghề ưu tiên, hạn ngạch…) và/hoặc đơn xin đề cử bang được chấp thuận, bạn sẽ nhận được Thư mời nộp hồ sơ (ITA) từ Bộ Di trú hoặc từ tiểu bang/vùng lãnh thổ.
- Đối với visa do doanh nghiệp bảo lãnh: Sau khi đơn đề cử (Nomination) của doanh nghiệp được phê duyệt, bạn mới có thể tiến hành nộp hồ sơ xin visa.
Lưu ý quan trọng: Bạn thường chỉ có 60 ngày kể từ ngày nhận ITA để nộp hồ sơ xin visa đầy đủ.
- Nộp hồ sơ xin visa: Chuẩn bị một bộ hồ sơ hoàn chỉnh bao gồm tất cả các giấy tờ cần thiết theo yêu cầu của Bộ Di trú (checklist thường được cung cấp kèm ITA). Các giấy tờ phổ biến bao gồm: hộ chiếu, ảnh thẻ, giấy khai sinh, bằng cấp, bảng điểm, kết quả Skills Assessment, chứng chỉ tiếng Anh, giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc, lý lịch tư pháp, bằng chứng về mối quan hệ (nếu có người phụ thuộc), giấy tờ bảo lãnh/đề cử… Hồ sơ được nộp online qua hệ thống ImmiAccount và bạn cần đóng lệ phí visa lần đầu (First Visa Application Charge – VAC) tại thời điểm này.
- Khám sức khỏe và cung cấp sinh trắc học: Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ nhận được yêu cầu đi khám sức khỏe tại phòng khám chỉ định và cung cấp dữ liệu sinh trắc học (dấu vân tay, ảnh kỹ thuật số) tại trung tâm tiếp nhận hồ sơ thị thực Úc (VFS Global).
- Chờ xét duyệt và Bổ sung hồ sơ (nếu có yêu cầu): Bộ Di trú sẽ tiến hành xét duyệt hồ sơ của bạn. Trong quá trình này, họ có thể yêu cầu bạn cung cấp thêm thông tin, giải trình hoặc thậm chí phỏng vấn (ít phổ biến hơn). Bạn cần theo dõi email và tài khoản ImmiAccount thường xuyên để phản hồi kịp thời.
- Nhận kết quả visa: Nếu hồ sơ của bạn được chấp thuận, bạn sẽ nhận được thư thông báo cấp visa (Visa Grant Notification) qua email. Visa Úc hiện nay là visa điện tử (e-visa), được liên kết với hộ chiếu của bạn.
Chi phí và thời gian xét duyệt visa tay nghề Úc
Việc chuẩn bị tài chính và nắm rõ khung thời gian dự kiến là rất quan trọng khi lên kế hoạch xin visa tay nghề Úc.
Chi phí xin visa
Chi phí xin visa tay nghề Úc bao gồm nhiều khoản khác nhau, và tổng chi phí có thể khá đáng kể. Các khoản phí chính bao gồm:
- Lệ phí visa (Visa Application Charge – VAC): Đây là khoản phí lớn nhất, đóng trực tiếp cho Bộ Di trú Úc khi nộp hồ sơ. Phí này khác nhau tùy thuộc vào loại visa và số lượng người phụ thuộc đi kèm (vợ/chồng, con cái).
- Phí Thẩm định tay nghề (Skills Assessment Fee): Tùy thuộc vào cơ quan thẩm định và ngành nghề, thường dao động từ vài trăm đến hơn một nghìn đô la Úc.
- Phí thi tiếng Anh: Chi phí cho các kỳ thi như IELTS, PTE…
- Phí khám sức khỏe: Tùy thuộc vào quốc gia và phòng khám chỉ định.
- Phí Lý lịch tư pháp: Chi phí xin cấp phiếu Lý lịch tư pháp ở Việt Nam và các quốc gia khác (nếu có).
- Phí dịch thuật công chứng: Đối với các giấy tờ không phải bằng tiếng Anh.
- Phí tư vấn di trú (nếu sử dụng dịch vụ): Chi phí cho việc hỗ trợ, tư vấn và chuẩn bị hồ sơ từ các công ty tư vấn.
- Phí khác: Có thể bao gồm phí xin đề cử bang (một số bang có thu phí), phí sinh trắc học…
Bảng tham khảo lệ phí visa tay nghề Úc (Người nộp đơn chính – Cập nhật T3/2025)
Loại Visa | Lệ phí người nộp chính (AUD) | Ghi chú |
---|---|---|
Visa 189 (Skilled Independent) | $4,640 | Phí có thể thay đổi theo thông báo của Bộ Di trú. Chưa bao gồm phí cho người phụ thuộc. |
Visa 190 (Skilled Nominated) | $4,640 | |
Visa 491 (Skilled Work Regional) | $4,640 | |
Visa 482 (TSS) | $1,455 (Short-term) / $3,035 (Medium-term/Labour Agreement) | Chưa bao gồm phí Skilling Australians Fund (SAF) levy do doanh nghiệp đóng. |
Visa 186 (ENS) | $4,640 | Chưa bao gồm phí Skilling Australians Fund (SAF) levy do doanh nghiệp đóng (trừ luồng TRT nếu đã đóng khi xin 482/457). |
Visa 494 (Skilled Employer Sponsored Regional) | $4,640 | Chưa bao gồm phí Skilling Australians Fund (SAF) levy do doanh nghiệp đóng. |
Quan trọng: Lệ phí visa được Bộ Di trú Úc cập nhật định kỳ (thường vào ngày 1 tháng 7 hàng năm). Vui lòng truy cập trang web của Bộ Di trú để biết thông tin phí mới nhất và chính xác nhất tại thời điểm bạn nộp hồ sơ.
Thời gian xét duyệt visa
Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa tay nghề Úc chỉ mang tính ước tính và có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Loại visa bạn nộp.
- Số lượng hồ sơ đang chờ xử lý tại thời điểm đó.
- Mức độ đầy đủ và phức tạp của hồ sơ bạn nộp.
- Việc hồ sơ có thuộc diện ưu tiên xét duyệt hay không (ví dụ: ngành nghề ưu tiên, nộp ở khu vực regional).
- Thời gian bạn phản hồi các yêu cầu bổ sung thông tin từ Bộ Di trú.
- Thời gian cần thiết để hoàn thành các kiểm tra bên ngoài (sức khỏe, lý lịch tư pháp, an ninh quốc gia).
Dưới đây là thời gian xử lý tham khảo cho một số loại visa phổ biến (dựa trên thông tin công bố của Bộ Di trú, có thể thay đổi):
- Visa 189/190/491 (GSM): Thời gian xét duyệt có thể dao động rất lớn, từ vài tháng đến hơn một năm (thậm chí gần 2 năm đối với 190/491), tùy thuộc vào điểm số, ngành nghề và chính sách ưu tiên tại thời điểm xét duyệt.
- Visa 482 (TSS): Thường nhanh hơn, khoảng 1-3 tháng nếu hồ sơ đầy đủ và doanh nghiệp đã có SBS.
- Visa 186 (ENS): Luồng TRT thường mất khoảng 6-10 tháng, luồng DE có thể lâu hơn, khoảng 6-11 tháng.
- Visa 494: Thường mất khoảng 3-6 tháng.
Để có thông tin cập nhật nhất về thời gian xử lý, bạn nên truy cập trực tiếp vào công cụ kiểm tra thời gian xử lý visa toàn cầu trên trang web của Bộ Di trú Úc.
Ngành nghề nào đang được ưu tiên định cư Úc?
Chính phủ Úc thường ưu tiên xét duyệt các hồ sơ xin visa tay nghề thuộc những ngành nghề đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng, nhằm nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và nền kinh tế.
Mặc dù danh sách cụ thể các ngành nghề ưu tiên (như Priority Migration Skilled Occupation List – PMSOL trước đây) có thể không còn được áp dụng cứng nhắc, sự ưu tiên hiện nay thường thể hiện qua:
- Việc phân bổ nhiều thư mời hơn cho các ngành nghề nhất định trong các đợt xét duyệt EOI (đối với visa GSM).
- Tốc độ xử lý hồ sơ nhanh hơn cho các ngành nghề thiết yếu.
Các lĩnh vực thường xuyên nằm trong nhóm được ưu tiên bao gồm:
- Y tế: Bác sĩ đa khoa, bác sĩ chuyên khoa, y tá (đặc biệt là y tá chăm sóc người già, y tá tâm thần), chuyên gia trị liệu, nhân viên chăm sóc người già và người khuyết tật.
- Giáo dục: Giáo viên mầm non, giáo viên trung học (đặc biệt các môn STEM, tiếng Anh), giảng viên đại học.
- Kỹ thuật (Engineering): Kỹ sư xây dựng, kỹ sư cơ khí, kỹ sư điện, kỹ sư khai thác mỏ, kỹ sư viễn thông…
- Công nghệ thông tin (IT): Chuyên gia phân tích hệ thống, lập trình viên, chuyên gia an ninh mạng, nhà khoa học dữ liệu, quản trị mạng…
- Xây dựng và Thương mại (Trades): Thợ điện, thợ sửa ống nước, thợ mộc, thợ hàn…
Ngoài ra, các chính phủ tiểu bang và vùng lãnh thổ cũng có danh sách ngành nghề ưu tiên riêng khi xét duyệt hồ sơ xin đề cử cho visa 190 và 491. Do đó, nếu bạn dự định đi theo con đường này, việc tìm hiểu kỹ yêu cầu và danh sách ưu tiên của từng bang là rất quan trọng.
Tuy nhiên, ngay cả khi ngành nghề của bạn không nằm trong top ưu tiên, bạn vẫn hoàn toàn có cơ hội định cư Úc diện tay nghề nếu hồ sơ của bạn mạnh, đáp ứng đủ các điều kiện và đạt điểm số cạnh tranh (đối với visa GSM) hoặc tìm được một doanh nghiệp phù hợp sẵn lòng bảo lãnh.
Xem thêm: Top 7 ngành nghề dễ định cư lâu dài tại Úc
Lộ trình định cư Úc diện tay nghề cho du học sinh
Du học sinh quốc tế tại Úc thường có những lợi thế nhất định khi muốn xin visa tay nghề để ở lại định cư sau khi tốt nghiệp.
Lý do là vì các bạn đã quen thuộc với môi trường sống và làm việc, có bằng cấp được công nhận tại Úc, có cơ hội cải thiện đáng kể trình độ tiếng Anh và quan trọng là có thể tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế tại Úc.
Bước đệm quan trọng nhất cho du học sinh thường là Visa 485 (Temporary Graduate visa). Visa này cho phép sinh viên quốc tế đã hoàn thành một khóa học đủ điều kiện tại Úc được ở lại làm việc toàn thời gian trong một khoảng thời gian nhất định:
- Graduate Work stream: Dành cho sinh viên tốt nghiệp các khóa học nghề (diploma, trade qualification) có ngành nghề trong danh sách MLTSSL. Thời hạn visa thường là 18 tháng (tạm thời tăng lên 24 tháng).
- Post-Study Work stream: Dành cho sinh viên tốt nghiệp các khóa học từ Cử nhân trở lên (Bachelor, Master, PhD). Thời hạn visa từ 2 đến 4 năm tùy theo bằng cấp. Một số ngành học và khu vực học nhất định có thể được gia hạn thêm thời gian.
Thời gian giữ Visa 485 là cơ hội vàng để bạn:
- Tích lũy kinh nghiệm làm việc chuyên môn: Tìm kiếm công việc đúng với ngành nghề đã học hoặc ngành nghề trong danh sách định cư để đáp ứng yêu cầu kinh nghiệm cho các visa tay nghề sau này (như 189, 190, 491, 186).
- Cải thiện điểm tiếng Anh: Tiếp tục học và thi lại tiếng Anh để đạt điểm cao hơn (Proficient hoặc Superior) nhằm tối đa hóa điểm di trú.
- Thi chứng chỉ NAATI: Nếu có khả năng, việc thi và đạt chứng chỉ phiên dịch cộng đồng (NAATI CCL) sẽ giúp bạn cộng thêm 5 điểm di trú.
- Hoàn thành Professional Year: Tham gia chương trình Professional Year (nếu thuộc lĩnh vực Kế toán, IT, Kỹ thuật) để được cộng 5 điểm di trú và nâng cao kỹ năng làm việc.
- Tìm kiếm cơ hội bảo lãnh: Gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng để có cơ hội được bảo lãnh theo visa 482 hoặc 186.
Đặc biệt, việc lựa chọn học tập tại các khu vực Regional của Úc không chỉ giúp bạn có thêm thời gian ở lại trên Visa 485 mà còn mang lại lợi thế khi xin visa 190/491 do được cộng điểm và thường có chính sách đề cử thông thoáng hơn từ các tiểu bang/vùng lãnh thổ.
Tóm lại, lộ trình phổ biến cho du học sinh là: Hoàn thành khóa học -> Xin Visa 485 -> Tích lũy kinh nghiệm, nâng cao điểm số -> Nộp EOI/Xin đề cử bang/Tìm việc bảo lãnh -> Xin visa tay nghề (189/190/491/186…).
Kết luận
Visa tay nghề Úc mang đến nhiều cơ hội cho những người có kỹ năng muốn phát triển sự nghiệp và định cư tại Úc. Từ visa độc lập, bảo lãnh bang đến bảo lãnh doanh nghiệp, bạn có thể lựa chọn con đường phù hợp với hoàn cảnh của mình. Tuy nhiên, quá trình xin visa khá phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và am hiểu về điều kiện, cách tính điểm, chi phí và thời gian xử lý.
Yes Study, với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tư vấn di trú Úc, sẽ đồng hành cùng bạn, cung cấp thông tin, đánh giá hồ sơ và tư vấn chiến lược để tối ưu hóa cơ hội thành công. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục visa tay nghề Úc.
Andy Luu là chuyên gia tư vấn du học Canada và Úc tại Yes Study với hơn 10 năm kinh nghiệm, giúp hàng trăm học sinh Việt Nam thành công chinh phục học bổng, visa và định cư.