Du học THPT Úc 2025: Điều kiện, chi phí, học bổng và lộ trình chi tiết

Du học THPT Úc đang ngày càng thu hút sự quan tâm của nhiều gia đình Việt Nam nhờ môi trường học tập hiện đại, chất lượng giáo dục cao và cơ hội phát triển toàn diện. Việc lựa chọn du học từ sớm giúp học sinh không chỉ vững kiến thức mà còn sớm hòa nhập với cuộc sống và văn hóa quốc tế, tạo lợi thế khi bước vào đại học.

Tuy vậy, nhiều phụ huynh và học sinh vẫn còn băn khoăn về điều kiện, chi phí, học bổng cũng như lộ trình học tập tại Úc. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết, cập nhật mới nhất để bạn có thể tự tin lên kế hoạch cho hành trình du học THPT Úc năm 2025.

Tại sao nên du học THPT Úc? Những lợi ích vượt trội

Những lợi ích vượt trội khi du học THPT tại Úc mang lại nhiều lợi ích đáng kể
Những lợi ích vượt trội khi du học THPT tại Úc mang lại nhiều lợi ích đáng kể

Lựa chọn du học THPT Úc mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho học sinh Việt Nam, không chỉ về mặt học vấn mà còn về sự phát triển cá nhân:

  • Chất lượng giáo dục hàng đầu thế giới: Hệ thống giáo dục Úc luôn nằm trong top đầu thế giới, được công nhận về chất lượng giảng dạy và chương trình học tiên tiến. Bằng tốt nghiệp THPT Úc (như HSC ở NSW hay VCE ở Victoria) được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, mở ra cánh cửa vào các trường đại học danh tiếng tại Úc và nhiều quốc gia khác.
  • Phát triển tiếng Anh toàn diện: Học tập và sinh hoạt trong môi trường 100% bản xứ là cách nhanh nhất và hiệu quả nhất để nâng cao trình độ tiếng Anh. Học sinh sẽ cải thiện đồng đều cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, tự tin giao tiếp và học tập.
  • Hòa nhập văn hóa và môi trường sống sớm: Bắt đầu du học từ THPT giúp học sinh có nhiều thời gian hơn để thích nghi với văn hóa, lối sống và phương pháp học tập mới. Điều này giúp các em bớt bỡ ngỡ và dễ dàng hòa nhập hơn khi bước vào môi trường đại học, đồng thời rèn luyện tính tự lập từ sớm.
  • Lộ trình vào đại học Úc thuận lợi: Học sinh tốt nghiệp THPT Úc thường có lợi thế lớn khi xét tuyển vào các trường đại học hàng đầu của Úc. Các em đã quen với hệ thống giáo dục, cách đánh giá và yêu cầu học thuật, giúp việc chuyển tiếp lên đại học diễn ra suôn sẻ hơn.
  • Điều kiện đầu vào linh hoạt: Nhiều trường THPT Úc không yêu cầu học sinh phải có chứng chỉ IELTS/PTE ngay từ đầu. Thay vào đó, trường sẽ có bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào và sắp xếp khóa học tiếng Anh bổ trợ (ELICOS) nếu cần thiết.
  • Môi trường sống an toàn, đa văn hóa: Úc nổi tiếng là một quốc gia an toàn, thân thiện với tỷ lệ tội phạm thấp. Chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế tốt cùng cộng đồng đa văn hóa tạo điều kiện cho học sinh dễ dàng kết bạn và trải nghiệm sự đa dạng.
  • Cơ hội cho phụ huynh đi cùng (visa 590): Một lợi thế đặc biệt là chính phủ Úc cho phép cha hoặc mẹ (hoặc người giám hộ hợp pháp) xin visa 590 để đi cùng chăm sóc con dưới 18 tuổi trong suốt thời gian học THPT. Điều này giúp phụ huynh yên tâm hơn và hỗ trợ con tốt hơn trong giai đoạn đầu.

Điều kiện du học THPT Úc cập nhật 2025

Một số điều kiện cơ bản khi du học THPT Úc
Một số điều kiện cơ bản khi du học THPT Úc

Để hành trình du học THPT Úc diễn ra thuận lợi, học sinh và gia đình cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau:

Điều kiện về độ tuổi và người giám hộ

Học sinh Việt Nam thường bắt đầu chương trình THPT Úc sau khi hoàn thành lớp 7, 8, 9, 10 hoặc 11, tương ứng với độ tuổi khoảng từ 13 đến 17. Một quy định quan trọng và bắt buộc đối với du học sinh dưới 18 tuổi là phải có người giám hộ hợp pháp tại Úc. Có ba hình thức giám hộ chính:

  • Cha hoặc mẹ đi cùng con sang Úc theo diện visa 590 (Student Guardian visa).
  • Người thân trên 21 tuổi, là công dân hoặc thường trú nhân Úc, có đủ điều kiện và được chấp thuận làm người giám hộ.
  • Người giám hộ được sắp xếp bởi trường học (thường áp dụng khi học sinh ở homestay hoặc nội trú do trường quản lý). Trường sẽ chịu trách nhiệm pháp lý về phúc lợi của học sinh.

Việc sắp xếp người giám hộ cần được hoàn tất và có bằng chứng rõ ràng trước khi nộp hồ sơ xin visa.

Điều kiện về học lực (GPA)

Yêu cầu về điểm trung bình học tập (GPA) sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng trường và từng bang. Tuy nhiên, mức tối thiểu phổ biến thường là GPA từ 6.5 hoặc 7.0 trở lên cho các năm học gần nhất tại Việt Nam.

Đối với các trường tư thục danh tiếng hoặc các chương trình chọn lọc, yêu cầu GPA có thể cao hơn. Đương nhiên, GPA càng cao thì cơ hội được nhận vào các trường tốt và khả năng xin học bổng (nếu có) càng lớn.

Điều kiện về tiếng Anh (IELTS/PTE)

Một điểm thuận lợi là nhiều trường THPT công lập và tư thục tại Úc không bắt buộc học sinh phải có chứng chỉ IELTS hoặc PTE khi nộp hồ sơ xin nhập học ban đầu. Thay vào đó, học sinh sẽ được yêu cầu làm một bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào do trường tổ chức.

Dựa trên kết quả kiểm tra, nếu trình độ tiếng Anh chưa đáp ứng yêu cầu học thuật của khóa chính (lớp 10, 11, 12), học sinh sẽ được yêu cầu tham gia một khóa học tiếng Anh tăng cường (gọi là ELICOS – English Language Intensive Courses for Overseas Students).

Thời gian học ELICOS có thể kéo dài từ 10 đến 40 tuần, tùy thuộc vào trình độ hiện tại và yêu cầu của trường. Tuy nhiên, nếu học sinh đã có sẵn chứng chỉ tiếng Anh quốc tế tương đương IELTS 5.0 – 5.5, các em có thể được vào thẳng khóa học chính, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.

Xem thêm: Du học Úc cần IELTS bao nhiêu? Không có IELTS được không?

Điều kiện về tài chính (Cập nhật SSVF Level 1)

Đây là một thông tin cập nhật quan trọng: Theo hệ thống xét duyệt visa du học đơn giản hóa (Simplified Student Visa Framework – SSVF) của Bộ Di trú Úc, Việt Nam hiện đang được xếp hạng ở Assessment Level 1 (AL1).

Điều này có nghĩa là khi nộp hồ sơ xin visa du học (subclass 500), học sinh Việt Nam (bao gồm cả bậc THPT) không bắt buộc phải nộp các giấy tờ chứng minh năng lực tài chính và bằng chứng về trình độ tiếng Anh cho Bộ Di trú Úc.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:

  • Mặc dù không bắt buộc nộp cho Bộ Di trú khi xin visa, một số trường học, đặc biệt là các trường tư thục có uy tín, vẫn có thể yêu cầu gia đình cung cấp bằng chứng về khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí trong quá trình xét duyệt hồ sơ nhập học của học sinh.
  • Bộ Di trú Úc vẫn có quyền yêu cầu bạn bổ sung hồ sơ chứng minh tài chính hoặc bằng chứng tiếng Anh bất cứ lúc nào trong quá trình xét duyệt visa nếu họ thấy cần thiết.

Do đó, chúng tôi luôn khuyên các gia đình nên có sự chuẩn bị đầy đủ về mặt tài chính và các giấy tờ liên quan để sẵn sàng cung cấp khi được yêu cầu, đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ.

Điều kiện về sức khỏe

Tất cả du học sinh đến Úc đều phải đáp ứng yêu cầu về sức khỏe theo quy định của Bộ Di trú. Điều này bao gồm việc thực hiện khám sức khỏe tổng quát tại các phòng khám được Lãnh sự quán Úc chỉ định tại Việt Nam.

Mục đích là đảm bảo bạn không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đặc biệt là bệnh lao phổi thể hoạt động, có thể gây rủi ro cho cộng đồng Úc.

Bên cạnh đó, việc mua Bảo hiểm Y tế dành cho Du học sinh (Overseas Student Health Cover – OSHC) là yêu cầu bắt buộc trong suốt thời gian bạn có visa du học tại Úc. OSHC giúp chi trả các chi phí y tế cơ bản khi bạn cần khám chữa bệnh tại Úc.

Chi phí du học THPT Úc bao nhiêu tiền? (Dự kiến 2025)

Các khoản chi phí chính bạn cần dự trù khi du học THPT Úc
Các khoản chi phí chính bạn cần dự trù khi du học THPT Úc

Chi phí du học THPT Úc là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà gia đình cần cân nhắc. Dưới đây là các khoản chi phí chính bạn cần dự trù:

Học phí

Học phí là khoản chi lớn nhất và có sự chênh lệch đáng kể giữa các loại trường, các bang và thành phố:

  • Trường công lập (Public Schools): Học phí thường dao động từ khoảng 13,000 – 19,000 AUD/năm. Mức phí này tương đối hợp lý so với chất lượng giáo dục nhận được.
  • Trường tư thục (Private/Independent Schools): Học phí cao hơn đáng kể, thường từ 20,000 AUD đến hơn 45,000 AUD/năm. Các trường tư thục nội trú (boarding school) sẽ có mức phí cao nhất do bao gồm cả chi phí ăn ở và quản lý.

Lưu ý: Đây chỉ là mức phí tham khảo, bạn cần kiểm tra thông tin học phí chính xác trên website của trường mình quan tâm.

Chi phí sinh hoạt

Chi phí sinh hoạt bao gồm tiền ăn ở, đi lại, sách vở, đồng phục, tiêu vặt, giải trí và các chi phí cá nhân khác. Mức chi phí này phụ thuộc nhiều vào thành phố bạn sống và hình thức nhà ở.

  • Nhà ở:
    • Homestay (Ở với gia đình bản xứ): Đây là hình thức phổ biến nhất cho học sinh THPT dưới 18 tuổi. Chi phí thường bao gồm tiền phòng và các bữa ăn chính, dao động từ 1,100 – 1,500 AUD/tháng.
    • Ký túc xá/Nội trú (Boarding): Chi phí ăn ở đã được tính gộp vào tổng chi phí của trường nội trú, thường rất cao.
  • Ăn uống (nếu không ở homestay hoặc nội trú): Khoảng 300-500 AUD/tháng.
  • Đi lại (phương tiện công cộng): Khoảng 60-100 AUD/tháng (học sinh thường được hưởng giá vé ưu đãi).
  • Sách vở, đồng phục, dụng cụ học tập: Khoảng 500 – 1,000 AUD/năm.
  • Tiêu vặt, giải trí, điện thoại, internet: Khoảng 200-400 AUD/tháng.
  • Bảo hiểm OSHC: Bắt buộc, khoảng 500 – 700 AUD/năm.

Tổng cộng, chi phí sinh hoạt hàng năm ước tính vào khoảng 21,000 – 25,000 AUD/năm. Mức sống ở các thành phố lớn như Sydney, Melbourne thường sẽ cao hơn so với các thành phố nhỏ hoặc khu vực ngoại ô.

Bảng tóm tắt chi phí du học THPT Úc ước tính (tham khảo):

Khoản mụcChi phí ước tính (AUD/năm)Ghi chú
Học phí trường công lập13,000 – 19,000Thay đổi tùy bang/trường
Học phí trường tư thục20,000 – 45,000+Chưa bao gồm phí nội trú nếu có
Phí nhà ở Homestay (12 tháng)13,200 – 18,000Ước tính 1,100-1,500 AUD/tháng
Phí Bảo hiểm OSHC500 – 700Bắt buộc
Sinh hoạt phí khác (ăn uống nếu tự túc, đi lại, sách vở, tiêu vặt…)7,000 – 10,000Dao động tùy chi tiêu cá nhân & thành phố
Tổng chi phí ước tính/năm (Trường công lập)~ 33,700 – 47,700Chưa bao gồm các chi phí ban đầu
Tổng chi phí ước tính/năm (Trường tư thục)~ 40,700 – 73,700+Chưa bao gồm các chi phí ban đầu & phí nội trú

Lưu ý: Bảng chi phí trên chỉ mang tính tham khảo, chi phí thực tế có thể thay đổi.

Các chi phí khác

Ngoài học phí và sinh hoạt phí hàng năm, gia đình cần chuẩn bị cho các khoản chi phí ban đầu hoặc phát sinh không thường xuyên sau:

  • Phí ghi danh (Application Fee): Khoảng 100 – 500 AUD (tùy trường, không hoàn lại).
  • Phí xin visa du học (Subclass 500): Hiện tại là 710 AUD (có thể thay đổi theo quy định của Bộ Di trú Úc).
  • Phí khám sức khỏe: Khoảng 2-3 triệu VNĐ.
  • Vé máy bay: Khoảng 15 – 30 triệu VNĐ (một chiều hoặc khứ hồi, tùy thời điểm và hãng bay).
  • Phí dịch thuật, công chứng hồ sơ: Tùy thuộc vào số lượng giấy tờ.
  • Phí sắp xếp người giám hộ và homestay (nếu thông qua dịch vụ hoặc trường): Có thể phát sinh phí hành chính.
  • Phí đưa đón sân bay tại Úc (nếu đăng ký): Khoảng 100 – 200 AUD.

Lộ trình du học THPT Úc phổ biến cho học sinh Việt Nam

Các lộ trình phổ biến khi du học THPT Úc
Các lộ trình phổ biến khi du học THPT Úc

Việc lựa chọn thời điểm bắt đầu du học THPT Úc sẽ ảnh hưởng đến lộ trình học tập của học sinh. Dưới đây là các lộ trình phổ biến:

Du học Úc sau khi hoàn thành lớp 9 hoặc lớp 10 tại Việt Nam

Đây được xem là lộ trình khá lý tưởng. Học sinh sẽ nhập học vào lớp 10 hoặc lớp 11 tại Úc. Lộ trình này mang lại nhiều ưu điểm:

  • Đủ thời gian hòa nhập: Học sinh có 2-3 năm học THPT Úc, đủ để làm quen với môi trường, văn hóa, cải thiện tiếng Anh và phương pháp học tập trước khi vào đại học.
  • Nền tảng vững chắc: Hoàn thành chương trình lớp 11 và 12 tại Úc giúp học sinh có sự chuẩn bị tốt nhất về kiến thức và kỹ năng cho bậc đại học.
  • Xét tuyển đại học thuận lợi: Học sinh sẽ nhận bằng tốt nghiệp THPT của Úc (Senior Secondary Certificate of Education). Bằng cấp này là cơ sở chính để các trường đại học Úc xét tuyển thẳng, thường không cần qua các khóa dự bị.

Du học Úc sau khi hoàn thành lớp 11 tại Việt Nam

Đây cũng là một lựa chọn phổ biến. Khi du học ở thời điểm này, học sinh thường có các hướng đi sau:

  • Lựa chọn 1: Học lại lớp 11 và tiếp tục lớp 12 tại Úc. Mặc dù mất thêm một năm so với học tại Việt Nam, lựa chọn này giúp học sinh củng cố kiến thức theo chuẩn Úc, lấy bằng tốt nghiệp THPT Úc và có lợi thế hơn khi xét tuyển đại học.
  • Lựa chọn 2: Học chương trình Dự bị Đại học (Foundation Year). Đây là khóa học kéo dài khoảng 8 tháng đến 1 năm, được thiết kế đặc biệt cho sinh viên quốc tế, trang bị kiến thức học thuật và kỹ năng cần thiết để vào thẳng năm nhất đại học. Nhiều học sinh chọn con đường này vì tiết kiệm thời gian hơn so với học lại lớp 11, 12.
  • Lựa chọn 3 (Ít phổ biến hơn cho định hướng Đại học): Học Chứng chỉ nghề IV (Certificate IV), sau đó liên thông lên Cao đẳng (Diploma) rồi chuyển tiếp lên năm 2 Đại học. Lộ trình này phù hợp hơn với những bạn muốn học nghề hoặc cần thời gian thích nghi dài hơn.

Việc chọn lộ trình nào phụ thuộc vào học lực, khả năng tiếng Anh, định hướng ngành học và khả năng tài chính của gia đình.

Du học Úc sau khi tốt nghiệp lớp 12 tại Việt Nam

Mặc dù thời điểm này không còn là du học THPT, chúng tôi đề cập ngắn gọn để bạn thấy sự khác biệt. Sau khi tốt nghiệp lớp 12 tại Việt Nam, học sinh muốn vào đại học Úc thường sẽ theo các lộ trình:

  • Dự bị Đại học (Foundation): Như đã đề cập, đây là con đường phổ biến để chuyển tiếp vào năm nhất đại học.
  • Cao đẳng (Diploma): Chương trình tương đương năm nhất đại học, sau khi hoàn thành có thể chuyển tiếp thẳng lên năm hai đại học cùng chuyên ngành.
  • Vào thẳng Năm 1 Đại học: Chỉ áp dụng cho những học sinh có GPA lớp 12 xuất sắc, điểm IELTS/PTE rất cao và tốt nghiệp từ các trường THPT chuyên được một số trường đại học Úc công nhận trực tiếp.

Rõ ràng, việc du học từ bậc THPT giúp quá trình chuyển tiếp lên đại học tại Úc thường diễn ra mượt mà và có nhiều lợi thế hơn.

Tư vấn miễn phí lộ trình du học

Chọn trường THPT Úc: Công lập, tư thục hay nội trú?

Úc có hệ thống trường THPT đa dạng, lựa chọn nào phù hợp
Úc có hệ thống trường THPT đa dạng, lựa chọn nào phù hợp

Úc có hệ thống trường THPT đa dạng, chủ yếu gồm ba loại hình: trường công lập, trường tư thục và trường nội trú. Việc lựa chọn loại trường nào phụ thuộc vào nhu cầu, khả năng tài chính và định hướng của gia đình.

Trường THPT công lập (Public Schools)

  • Đặc điểm: Được quản lý và tài trợ bởi chính phủ các bang và vùng lãnh thổ. Chương trình giảng dạy tuân theo khung chuẩn quốc gia. Các trường công lập thường có học sinh bản xứ chiếm đa số, tạo môi trường hòa nhập tự nhiên.
  • Ưu điểm: Học phí phải chăng nhất, chất lượng giáo dục được đảm bảo, phân bổ rộng khắp các khu vực dân cư, môi trường học tập đa dạng.
  • Nhược điểm: Sĩ số lớp có thể đông hơn trường tư, ít dịch vụ hỗ trợ cá nhân hóa hoặc hoạt động ngoại khóa đặc thù hơn, thường không có khu nội trú (học sinh quốc tế chủ yếu ở homestay).
  • Đối tượng phù hợp: Gia đình có ngân sách hợp lý, mong muốn con được học tập trong môi trường năng động, hòa nhập với cộng đồng địa phương.
  • Học phí tham khảo: 13,000 – 19,000 AUD/năm.

Trường THPT tư thục (Private/Independent Schools)

  • Đặc điểm: Được thành lập và vận hành bởi các tổ chức tư nhân, nhà thờ hoặc các hội đồng độc lập. Thường có cơ sở vật chất rất tốt và đầu tư mạnh vào các chương trình học thuật, năng khiếu, thể thao.
  • Ưu điểm: Cơ sở vật chất hiện đại, tiện nghi. Sĩ số lớp học nhỏ, giáo viên quan tâm sát sao hơn. Nhiều hoạt động ngoại khóa phong phú. Dịch vụ hỗ trợ học sinh quốc tế thường rất tốt. Một số trường có thứ hạng học thuật cao và mối liên kết tốt với các đại học danh tiếng. Có thể cung cấp chương trình Tú tài Quốc tế (IB).
  • Nhược điểm: Học phí cao hơn đáng kể so với trường công. Yêu cầu đầu vào (GPA, phỏng vấn) có thể khắt khe hơn.
  • Đối tượng phù hợp: Gia đình có điều kiện tài chính tốt, mong muốn môi trường học tập với nhiều tiện ích, sự quan tâm cá nhân hóa và định hướng vào các trường đại học hàng đầu.
  • Học phí tham khảo: 20,000 – 45,000+ AUD/năm.

Trường THPT nội trú (Boarding Schools)

  • Đặc điểm: Hầu hết là trường tư thục, cung cấp cả chương trình học và dịch vụ ăn ở, sinh hoạt ngay trong khuôn viên trường. Học sinh được quản lý và chăm sóc 24/7 bởi đội ngũ nhân viên nhà trường.
  • Ưu điểm: Môi trường học tập và sinh hoạt tập trung, an toàn tuyệt đối. Rèn luyện tính kỷ luật, tự lập và kỹ năng sống tập thể tốt. Nhiều hoạt động ngoại khóa, thể thao, văn hóa được tổ chức vào cuối tuần và buổi tối. Tiện lợi cho học sinh và phụ huynh ở xa.
  • Nhược điểm: Chi phí rất cao (bao gồm cả học phí và phí nội trú). Môi trường sống có thể ít tự do hơn so với ở homestay.
  • Đối tượng phù hợp: Gia đình mong muốn con được quản lý chặt chẽ, an toàn tối đa, tập trung hoàn toàn vào việc học và phát triển kỹ năng trong một môi trường được kiểm soát tốt, và có khả năng tài chính rất dồi dào.
  • Học phí tham khảo: Thường từ 40,000 AUD trở lên (bao gồm cả học và ở).

Săn học bổng du học THPT Úc: Cơ hội và thách thức

Cơ hội săn học bổng khi du học THPT Úc
Cơ hội săn học bổng khi du học THPT Úc

Nhiều gia đình quan tâm đến việc tìm kiếm học bổng để giảm bớt gánh nặng chi phí. Tuy nhiên, cần phải thực tế rằng học bổng du học THPT Úc không nhiều và giá trị thường không cao (hiếm khi 100%) như ở bậc đại học hay sau đại học. Cơ hội học bổng chủ yếu đến từ:

  • Các trường tư thục: Đây là nguồn cung cấp học bổng phổ biến nhất cho bậc THPT. Các trường tư thường có các suất học bổng dựa trên thành tích học tập xuất sắc (academic merit scholarship) hoặc học bổng dành cho học sinh có tài năng đặc biệt về âm nhạc, nghệ thuật, thể thao. Giá trị học bổng thường dao động từ 10% đến 50% học phí, rất hiếm có trường hợp cao hơn.
  • Chính phủ bang/vùng lãnh thổ hoặc các tổ chức giáo dục: Một số ít chương trình học bổng có thể được tài trợ bởi chính phủ bang hoặc các tổ chức, nhưng số lượng rất hạn chế và cạnh tranh cực kỳ cao.
Tư vấn lộ trình nhận học bổng

Điều kiện chung để xét học bổng thường bao gồm:

  • GPA các năm học gần nhất phải đạt mức xuất sắc (thường từ 8.5 – 9.0 trở lên, tùy trường và mức học bổng).
  • Trình độ tiếng Anh tốt (có thể yêu cầu IELTS/PTE cao hơn mức nhập học thông thường).
  • Bài luận cá nhân (personal statement) ấn tượng, thể hiện rõ năng lực, mục tiêu và lý do xứng đáng nhận học bổng.
  • Tham gia phỏng vấn với đại diện trường.
  • Hồ sơ hoạt động ngoại khóa phong phú, thể hiện năng khiếu hoặc thành tích nổi bật (đặc biệt với học bổng tài năng).

Một số ví dụ về học bổng THPT Úc (Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính tham khảo, cần kiểm tra cập nhật):

Tên trường/Tổ chứcLoại học bổng (Ví dụ)Giá trị (Tham khảo)Điều kiện chính (Tham khảo)Ghi chú
Một số trường Tư thục (Private Schools)Academic Scholarship10% – 50% học phíGPA cao, Tiếng Anh tốt, Phỏng vấn, Bài luậnKiểm tra trực tiếp website trường
Một số trường Tư thụcTalent Scholarship (Music/Sport/Art)Thay đổi tùy trườngNăng khiếu đặc biệt, Portfolio/AuditionKiểm tra trực tiếp website trường
Chính phủ Bang (Ví dụ: Victoria, South Australia)Government School Scholarships (nếu có)Hạn chế, giá trị thay đổiCạnh tranh rất cao, yêu cầu cụ thểKiểm tra website Sở Giáo dục bang

Lời khuyên: Cách tốt nhất để tìm hiểu về học bổng là truy cập trực tiếp website của các trường THPT mà bạn quan tâm. Thông tin học bổng, giá trị và điều kiện áp dụng được cập nhật thường xuyên tại đó.

Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với các trung tâm tư vấn du học uy tín như Yes Study, chúng tôi có thể hỗ trợ bạn cập nhật thông tin và đánh giá khả năng xin học bổng.

Quy trình nộp hồ sơ và xin visa du học THPT Úc

Chuẩn bị kỹ lưỡng quy trình nộp hồ sơ xin Visa du học
Chuẩn bị kỹ lưỡng quy trình nộp hồ sơ xin Visa du học

Quy trình chuẩn bị hồ sơ du học THPT Úc bao gồm nhiều bước, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cẩn thận. Dưới đây là các bước cơ bản:

Bước 1: Chọn trường và ngành học (nếu có định hướng sớm)

Dựa trên kết quả học tập, khả năng tài chính, sở thích cá nhân, địa điểm mong muốn và loại hình trường (công/tư/nội trú), hãy nghiên cứu và lựa chọn một vài trường phù hợp. Tham khảo kỹ thông tin trên website của trường về chương trình học, yêu cầu đầu vào, học phí và các dịch vụ hỗ trợ.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin thư mời nhập học (Offer Letter)

Bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, bao gồm các giấy tờ cơ bản sau (được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh):

  • Hộ chiếu (bản sao công chứng, còn hạn ít nhất 6 tháng).
  • Học bạ/Bảng điểm của 2-3 năm học gần nhất.
  • Bằng tốt nghiệp bậc học gần nhất (nếu có).
  • Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/PTE – nếu có).
  • Giấy khen, chứng nhận thành tích học tập, hoạt động ngoại khóa (nếu có, đặc biệt quan trọng nếu xin học bổng).
  • Đơn xin nhập học (Application Form) theo mẫu của trường.
  • Biên lai đóng phí xét hồ sơ (Application Fee – nếu trường yêu cầu).
  • Bài luận cá nhân (Personal Statement) hoặc trả lời câu hỏi theo yêu cầu của một số trường.
  • Giấy tờ xác nhận người giám hộ (nếu dưới 18 tuổi).

Sau khi hoàn tất hồ sơ, bạn nộp cho trường đã chọn (trực tiếp hoặc thông qua trung tâm tư vấn).

Bước 3: Nhận thư mời và đóng học phí, phí bảo hiểm OSHC

Nếu hồ sơ được chấp nhận, trường sẽ gửi Thư mời nhập học (Offer Letter), có thể là Thư mời có điều kiện (Conditional Offer) hoặc Thư mời không điều kiện (Unconditional Offer).

Bạn cần đọc kỹ các điều khoản trong thư mời. Để chấp nhận nhập học, bạn cần đóng tiền đặt cọc học phí (thường là học phí của kỳ đầu tiên hoặc một phần) và toàn bộ phí Bảo hiểm OSHC cho năm đầu tiên theo hướng dẫn của trường.

Bước 4: Nhận Confirmation of Enrolment (CoE)

Sau khi trường nhận được học phí và phí OSHC, họ sẽ cấp Giấy Xác nhận Nhập học chính thức (Confirmation of Enrolment – CoE). Đây là giấy tờ cực kỳ quan trọng và bắt buộc phải có để bạn tiến hành nộp hồ sơ xin visa du học.

Bước 5: Khám sức khỏe

Bạn cần đặt lịch hẹn và đi khám sức khỏe tại một trong các phòng khám được Lãnh sự quán/Bộ Di trú Úc chỉ định. Kết quả khám sức khỏe sẽ được phòng khám chuyển trực tiếp đến Bộ Di trú.

Bước 6: Nộp hồ sơ xin visa du học Úc (subclass 500)

Đây là bước then chốt. Bạn cần thực hiện các thao tác sau:

  • Tạo tài khoản cá nhân (ImmiAccount) trên trang web chính thức của Bộ Di trú Úc: https://online.immi.gov.au/
  • Điền đơn xin visa du học (subclass 500) trực tuyến một cách cẩn thận và chính xác.
  • Tải lên (upload) bản scan màu các giấy tờ cần thiết, bao gồm: CoE, hộ chiếu, ảnh thẻ theo tiêu chuẩn, bằng chứng đã khám sức khỏe, giấy tờ chứng minh việc sắp xếp người giám hộ (nếu dưới 18), giấy tờ tùy thân khác như CCCD/CMND, giấy khai sinh…
  • Lưu ý về AL1: Như đã đề cập, do Việt Nam thuộc AL1, bạn thường không bắt buộc phải nộp bằng chứng tài chính và tiếng Anh khi nộp hồ sơ visa ban đầu, nhưng hãy luôn chuẩn bị sẵn sàng phòng trường hợp được yêu cầu bổ sung.
  • Thanh toán lệ phí xin visa trực tuyến bằng thẻ tín dụng quốc tế.

Bước 7: Cung cấp sinh trắc học (vân tay và ảnh)

Sau khi nộp hồ sơ visa online và thanh toán lệ phí, bạn sẽ nhận được thư yêu cầu lấy dữ liệu sinh trắc học (vân tay và ảnh kỹ thuật số). Bạn cần đặt lịch hẹn tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ thị thực Úc (VFS Global) gần nhất để hoàn tất thủ tục này.

Bước 8: Chờ kết quả visa và chuẩn bị lên đường

Thời gian xét duyệt visa du học Úc có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm nộp hồ sơ và khối lượng công việc của Bộ Di trú. Bạn có thể kiểm tra thời gian xử lý visa tham khảo trên website của Bộ Di trú.

Trong thời gian chờ đợi, hãy bắt đầu chuẩn bị các thủ tục cuối cùng như mua vé máy bay, liên hệ với trường/gia đình homestay để xác nhận việc sắp xếp chỗ ở, chuẩn bị hành lý và các vật dụng cần thiết cho cuộc sống mới tại Úc.

Tư vấn miễn phí quy trình nộp hồ sơ

Cuộc sống du học sinh THPT tại Úc: Những điều cần biết

Một số thông tin thực tế cuộc sống du học sinh Úc
Một số thông tin thực tế cuộc sống du học sinh Úc

Bên cạnh việc học, cuộc sống sinh hoạt hàng ngày cũng là một phần quan trọng trong trải nghiệm du học. Dưới đây là một số thông tin thực tế giúp học sinh và phụ huynh chuẩn bị tốt hơn:

Chỗ ở: Homestay và nội trú

  • Homestay (Ở cùng gia đình bản xứ): Đây là hình thức nhà ở phổ biến và thường được khuyến khích (đôi khi là bắt buộc) cho học sinh THPT dưới 18 tuổi. Học sinh sẽ sống cùng một gia đình người Úc, có phòng riêng, được cung cấp các bữa ăn hàng ngày và tham gia vào các sinh hoạt chung.
    • Ưu điểm: Môi trường an toàn, được chăm sóc như thành viên trong gia đình, cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu văn hóa địa phương và thực hành tiếng Anh hàng ngày.
    • Nhược điểm: Cần tuân thủ các quy tắc của gia đình chủ nhà, có thể gặp khác biệt về lối sống hoặc tính cách, mức độ tự do cá nhân ít hơn so với tự thuê nhà (nhưng phù hợp với lứa tuổi THPT).
  • Nội trú (Boarding School): Như đã nói ở phần chọn trường, học sinh sống và học tập ngay trong khuôn viên trường, được quản lý chặt chẽ 24/7. Môi trường này đề cao tính kỷ luật và tự lập, nhưng chi phí rất cao.

Phương tiện đi lại

Hệ thống giao thông công cộng ở Úc (đặc biệt là tại các thành phố lớn) rất phát triển và thuận tiện, bao gồm xe buýt, tàu điện (tram), tàu hỏa (train). Học sinh thường sử dụng phương tiện công cộng để đi học hàng ngày.

Bạn có thể mua thẻ đi lại trả trước (như Myki ở Melbourne, Opal ở Sydney) và nạp tiền để sử dụng. Học sinh thường được hưởng mức giá vé ưu đãi.

Văn hóa và hòa nhập

Úc là một quốc gia đa văn hóa, người dân thân thiện và cởi mở. Tuy nhiên, việc chủ động hòa nhập là rất quan trọng. Chúng tôi khuyến khích các bạn học sinh:

  • Mạnh dạn giao tiếp, kết bạn với cả học sinh bản xứ và các bạn quốc tế khác.
  • Tích cực tham gia các câu lạc bộ, đội nhóm thể thao, hoạt động ngoại khóa tại trường.
  • Tôn trọng sự khác biệt văn hóa và luật pháp của Úc.
  • Tìm đến các bộ phận hỗ trợ sinh viên quốc tế tại trường khi gặp khó khăn hoặc cần tư vấn.

Làm thêm (Quy định đối với học sinh THPT)

Đây là vấn đề cần đặc biệt lưu ý. Theo quy định hiện hành của Úc:

  • Học sinh đang theo học chương trình THPT (thường dưới 18 tuổi) thông thường không được phép đi làm thêm trong suốt quá trình học, kể cả trong kỳ nghỉ. Mục đích là để đảm bảo các em tập trung tối đa vào việc học và hòa nhập.
  • Trong một số trường hợp rất hạn chế, khi học sinh đủ 18 tuổi và vẫn đang học THPT, hoặc trong các khóa học dự bị/ELICOS liên kết, visa du học có thể cho phép làm thêm với số giờ giới hạn (ví dụ: không quá 48 giờ/2 tuần trong thời gian học chính thức). Tuy nhiên, điều này cần được kiểm tra kỹ trên điều kiện visa cụ thể của từng học sinh.

Lời khuyên của chúng tôi là học sinh THPT nên ưu tiên hàng đầu cho việc học tập và trải nghiệm cuộc sống học đường tại Úc thay vì tìm kiếm việc làm thêm trong giai đoạn này.

Lời kết

Du học THPT Úc là bước đệm vững chắc cho tương lai học tập và sự nghiệp toàn cầu. Tuy nhiên, để hành trình này suôn sẻ, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ lộ trình học, tài chính đến thủ tục hồ sơ.

Nếu bạn cần tư vấn chọn trường, lộ trình phù hợp hoặc hỗ trợ làm hồ sơ, đội ngũ Yes Study luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!

Nhận tư vấn ngay
Chi sẻ bài viết

Bài viết liên quan

  • 15 thuật ngữ phải biết khi du học Úc

  • 5 điều cần làm ngay khi đặt chân đến du học Úc

  • Du học Thạc sĩ Úc 2025: Điều kiện, chi phí, học bổng và lộ trình chi tiết

  • Skill Assessment: Chìa khóa vàng cho cánh cửa định cư Úc 

  • Visa 500 du học Úc và những điều phải biết

  • Đi du học Úc cần chuẩn bị những gì? Checklist hành trang chi tiết 2025

Đăng ký tư vấn du học miễn phí

Tư vấn chọn ngành, học bổng và lộ trình định cư từ A-Z. Không tốn phí, không ràng buộc.

    GỬI NGAY