Nên du học Canada hay Úc 2025? Lựa chọn nào tốt nhất cho bạn
Úc và Canada tiếp tục là hai “điểm đến vàng” cho du học sinh Việt Nam nhờ chất lượng giáo dục xuất sắc, môi trường sống an toàn, cơ hội việc làm và chính sách hỗ trợ quốc tế đa dạng.
Tuy nhiên, từ 2025–2026, cả hai quốc gia đều có những cập nhật về điều kiện, học phí, học bổng và chính sách visa ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch học tập của bạn.
Yes Study đã tổng hợp, so sánh chi tiết các yếu tố quan trọng: chất lượng giáo dục, điều kiện đầu vào, chi phí, quy định visa, cơ hội làm thêm, chính sách định cư, triển vọng việc làm… và đặc biệt nhấn mạnh những thay đổi mới nhất 2025.
Hy vọng bạn sẽ tìm thấy góc nhìn đầy đủ để lựa chọn lộ trình nên du học Canada hay Úc phù hợp với mục tiêu và điều kiện của mình.
Nên du học Canada hay Úc? So sánh chất lượng giáo dục
Thứ hạng và hệ thống giáo dục
Úc áp dụng Khung Bằng Cấp Quốc gia (AQF), nổi bật về tính thực tiễn, liên kết doanh nghiệp, và hệ thống kiểm soát chất lượng tập trung. Theo QS World University Rankings 2025, Úc có 9 trường trong top 100 thế giới, nổi bật là University of Melbourne (#13), UNSW Sydney (#19), University of Sydney (#18).
Canada quản lý giáo dục theo từng tỉnh bang, tập trung vào chất lượng đào tạo và nghiên cứu. QS 2025 ghi nhận 3 trường Canada vào top 50: University of Toronto (#21), McGill University (#29), University of British Columbia (#34). Ngoài ra, nhiều trường khác cũng nằm trong top 200 toàn cầu.
Trường ĐH (Úc) | QS 2025 | Trường ĐH (Canada) | QS 2025 |
---|---|---|---|
University of Melbourne | 13 | University of Toronto | 21 |
UNSW Sydney | 19 | McGill University | 29 |
University of Sydney | 18 | University of British Columbia | 34 |
Australian National University | 30 | University of Alberta | 111 |
Monash University | 42 | University of Waterloo | 115 |
Lưu ý: Thứ hạng chỉ mang tính tham khảo; lựa chọn phù hợp ngành học, mục tiêu cá nhân vẫn là yếu tố then chốt.
Tham khảo: QS World University Rankings 2025
Thế mạnh ngành học
- Úc: Kinh doanh, Quản trị, CNTT, Kỹ thuật (cơ khí, xây dựng, điện), Y tế (điều dưỡng, y đa khoa), Giáo dục, Du lịch – Khách sạn.
- Canada: Kinh doanh, CNTT (AI, Big Data, phát triển game), Kỹ thuật (máy tính, hóa dầu, xây dựng), Năng lượng tái tạo, Truyền thông, Y tế.
Cả hai đều mạnh về Kinh doanh, CNTT, Kỹ thuật, Y tế; Úc nổi bật hơn ở Du lịch – Khách sạn, Canada dẫn đầu về công nghệ mới, AI, năng lượng xanh.
Điều kiện du học 2025: Đầu vào và tiếng Anh
Yêu cầu học lực (GPA)
- THPT: Thường từ 6.5–7.0/10 trở lên
- Cao đẳng/Diploma: Từ 6.0–6.5 trở lên
- Đại học: Từ 7.0–7.5/10 (top ngành, trường có thể cần 8.0+)
- Sau ĐH: Thường yêu cầu GPA đại học 7.0–7.5, ưu tiên có kinh nghiệm hoặc nghiên cứu
Lời khuyên: Luôn kiểm tra chi tiết trên website trường/ngành. Một số trường xét thêm bài luận, phỏng vấn hoặc hoạt động ngoại khóa.
Yêu cầu tiếng Anh (cập nhật 2025)
- Úc: IELTS 6.0–6.5 là phổ biến cho ĐH/CĐ. Một số ngành đặc thù (Giáo dục, Luật, Y tế) có thể yêu cầu 7.0+. Năm 2025, một số trường/ngành tại Úc tăng nhẹ yêu cầu tiếng Anh – kiểm tra kỹ từng trường.
- Canada: Chấp nhận IELTS, TOEFL, PTE và Duolingo (chỉ cho đầu vào trường, không áp dụng SDS). SDS yêu cầu IELTS tổng 6.0 (không kỹ năng dưới 6.0) hoặc PTE 60.
Lưu ý: Nếu chưa đủ điểm, có thể học chương trình tiếng Anh dự bị tại trường (English Pathway).
Xem thêm:
- Du học Úc cần IELTS bao nhiêu? Không có IELTS được không?
- Du học Canada chưa đủ IELTS? Giải pháp học dự bị tiếng Anh
Chi phí du học: Học phí, sinh hoạt phí và tỷ giá mới nhất
So sánh học phí các bậc học 2025
Bậc học | Úc (AUD/năm) | Canada (CAD/năm) |
---|---|---|
Trung học | 7,800 – 35,000 | 13,000 – 30,000 |
Cao đẳng | 5,700 – 40,000 | 12,000 – 18,000 |
Đại học | 20,000 – 50,000 | 17,000 – 50,000 (trường top có thể lên đến 36,123/năm) |
Thạc sĩ | 22,000 – 53,000 | 19,000 – 32,000 |
Tỷ giá tham khảo: 1 AUD ≈ 17,000 VND, 1 CAD ≈ 19,000 VND (nên kiểm tra cập nhật khi chuẩn bị hồ sơ).
Nhận xét: Học phí trung bình tại Úc thường cao hơn Canada, nhất là bậc ĐH/Sau ĐH. Tuy nhiên, các chương trình cử nhân tại Úc thường chỉ 3 năm, ở Canada là 4 năm.
Xem thêm: Chi phí du học Canada 2025: Cần chuẩn bị bao nhiêu tiền?
Chi phí sinh hoạt
- Úc: Tối thiểu 24,505 AUD/năm (theo yêu cầu visa), thực tế 20,000–27,000 AUD/năm.
- Canada: Tối thiểu 20,635 CAD/năm (theo GIC 2025), thực tế 15,000–25,000 CAD/năm.
Thành phố lớn (Sydney, Toronto, Vancouver…) thường đắt đỏ hơn. Chi phí thực tế còn phụ thuộc phong cách sống, lựa chọn nhà ở.
Làm thêm khi du học
- Úc: 48 giờ/2 tuần trong kỳ học, không giới hạn trong kỳ nghỉ. Lương tối thiểu 23.23 AUD/giờ (2024, có thể tăng nhẹ 2025).
- Canada: 20 giờ/tuần trong kỳ học, không giới hạn trong kỳ nghỉ. Lương tối thiểu 13–16 CAD/giờ tùy tỉnh bang.
Nhận xét: Sinh viên tại Úc có thể làm thêm nhiều giờ hơn và mức lương tối thiểu cao hơn so với Canada.
Học bổng và hỗ trợ tài chính
- Úc: Nhiều học bổng đa dạng từ 10–50% học phí, một số chương trình đặc biệt có thể lên tới 100% hoặc kèm sinh hoạt phí.
- Canada: Học bổng đầu vào, học bổng ngành, một số chương trình có thể đạt 50% học phí (2025). Tuy nhiên, số lượng học bổng toàn phần hạn chế và cạnh tranh rất cao.
Nhận xét: Úc có nhiều học bổng lớn hơn, Canada học bổng không nhiều nhưng chi phí gốc đã “dễ chịu”.
Thủ tục và chính sách visa mới nhất
Chính sách visa Úc 2025
- SSVF: Xét duyệt dựa vào quốc tịch & uy tín trường, ưu tiên sinh viên “chân thực” (Genuine Student – GS). Thời gian xét từ vài tuần tới vài tháng.
- Update 2025: Đề xuất giới hạn số lượng sinh viên quốc tế và tăng phí visa. Hồ sơ tài chính cần rõ ràng, chứng minh nguồn gốc thu nhập.
Chính sách visa Canada 2025
- SDS: Chỉ cần IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc PTE 60, đã đóng học phí năm đầu, mua GIC 20,635 CAD. Thời gian xét thường chỉ 20 ngày làm việc.
- Diện thường: Nếu không đủ điều kiện SDS, cần chứng minh tài chính chi tiết, thời gian xét duyệt lâu hơn.
- Update: Chưa có thay đổi lớn về quy trình, một số bước được đơn giản hóa dần.
Lời khuyên: Chuẩn bị hồ sơ sớm (tốt nhất trước 1 năm), đảm bảo tài chính minh bạch. Tham khảo Yes Study để nhận hướng dẫn cập nhật từng hồ sơ.
Cơ hội làm việc sau tốt nghiệp
- Úc: Visa 485 cho phép ở lại 2–6 năm tùy bậc học & vùng (Graduate Work stream: 18–24 tháng; Post-Study Work stream: 2–6 năm, học tại vùng regional ở lại lâu hơn).
- Canada: PGWP cho phép ở lại tối đa 3 năm nếu khóa học từ 2 năm trở lên.
2025: Không có thay đổi lớn. Lưu ý: Luôn kiểm tra website chính phủ vì chính sách có thể thay đổi theo từng giai đoạn.
Xem thêm:
- PGWP Canada: Hướng dẫn chi tiết về giấy phép làm việc sau tốt nghiệp
- Social Work là ngành gì và triển vọng định cư Úc
Triển vọng việc làm & lương sau tốt nghiệp
- Úc: Lương khởi điểm phổ biến 60,000–70,000 AUD/năm. Nhu cầu lớn ở các ngành Y tế, CNTT, Kỹ thuật.
- Canada: Lương khởi điểm 45,000–60,000 CAD/năm. Nhóm ngành “khát” nhân lực tương tự Úc, cộng thêm công nghệ mới, năng lượng tái tạo, truyền thông.
Ghi chú: Chủ động thực tập, xây dựng kỹ năng mềm sẽ quyết định cơ hội việc làm thực tế nhiều hơn chỉ số liệu thống kê.
Chính sách định cư: So sánh cơ hội 2025
- Úc: Định cư theo diện tay nghề (General Skilled Migration – GSM), cạnh tranh cao, tính điểm (tuổi, tiếng Anh, kinh nghiệm, bằng cấp, học tại vùng regional…)
- Canada: Đa dạng đường định cư, từ Express Entry liên bang đến các chương trình đề cử tỉnh bang (PNP), kinh nghiệm làm việc qua PGWP là lợi thế lớn. Chính sách “dễ thở” hơn cho sinh viên quốc tế so với Úc.
Không có thay đổi lớn năm 2025. Định cư luôn cần chủ động cập nhật chính sách, chuẩn bị từ sớm, lựa chọn ngành học “ưu tiên” sẽ có lợi thế.
Xem thêm:
- Skill Assessment: Chìa khóa vàng cho cánh cửa định cư Úc
- Tư vấn định cư Canada: Các diện định cư, điều kiện và chi phí
Môi trường sống & cộng đồng người Việt
- Úc: Khí hậu ôn hòa, nắng nhiều, cộng đồng người Việt đông đảo (Melbourne, Sydney, Adelaide…). Văn hóa đa dạng, dễ thích nghi, an ninh cao.
- Canada: Khí hậu lạnh, mùa đông kéo dài, cộng đồng người Việt nhỏ hơn (Toronto, Vancouver, Montreal…). Cuộc sống an toàn, chất lượng dịch vụ công tốt, môi trường đa văn hóa.
Tổng kết ưu nhược điểm du học Canada hay Úc
Úc | Canada | ||
---|---|---|---|
Ưu điểm | Nhược điểm | Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
|
|
Kết luận
Du học Canada hay Úc đều là những điểm đến du học hấp dẫn. Quyết định phù hợp dựa trên mục tiêu cá nhân, khả năng tài chính, ngành học và định hướng tương lai.
Nếu ưu tiên chất lượng giáo dục, mức lương và cộng đồng người Việt lớn, Úc là lựa chọn đáng cân nhắc. Nếu ưu tiên chi phí hợp lý, định cư thuận lợi và chính sách visa dễ dàng, Canada nổi bật hơn.
Nên tham khảo thêm website trường, thông tin chính thống về visa/học bổng, hỏi ý kiến chuyên gia trước khi quyết định cuối cùng. Nếu cần tư vấn chi tiết, liên hệ Yes Study để nhận lộ trình cá nhân hóa.
Andy Luu là chuyên gia tư vấn du học Canada và Úc tại Yes Study với hơn 10 năm kinh nghiệm, giúp hàng trăm học sinh Việt Nam thành công chinh phục học bổng, visa và định cư.